Slow downNghĩa của cụm động từ slow down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với slow down Quảng cáo
Slow down/sloʊ daʊn/ Giảm tốc độ, chậm lại Ex: The driver was asked to slow down as they approached the intersection. (Người lái xe được yêu cầu chậm lại khi đến gần ngã tư.) Từ đồng nghĩa
(v): Giảm tốc Ex: The car started to decelerate as it approached the curve. (Chiếc xe bắt đầu giảm tốc khi tiếp cận khúc cua.)
(v): Giảm bớt Ex: The rain began to ease up, allowing us to continue our walk. (Mưa bắt đầu giảm bớt, cho phép chúng tôi tiếp tục đi bộ.) Từ trái nghĩa
(v): Tăng tốc Ex: We need to speed up if we want to reach the destination on time. (Chúng ta cần tăng tốc nếu muốn đến đích đúng giờ.)
(v): Tăng tốc Ex: The car began to accelerate as it merged onto the highway. (Chiếc xe bắt đầu tăng tốc khi nhập vào đường cao tốc.)
Quảng cáo
|