Shut upNghĩa của cụm động từ shut up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với shut up Quảng cáo
Shut up/ʃʌt ʌp/ (Yêu cầu người khác) Im lặng Ex: He told the children to shut up and listen. (Anh ấy bảo trẻ con im lặng và lắng nghe.) Từ đồng nghĩa
(v): Im lặng Ex: The teacher told the students to be quiet during the exam. (Giáo viên bảo học sinh im lặng trong khi làm bài kiểm tra.)
(v): Im lặng Ex: Hush your mouth! (Im miệng!) Từ trái nghĩa
Speak up /spik ʌp/ (v): Nói to Ex: Can you speak up? I can't hear you very well. (Bạn có thể nói to lên không? Tôi nghe không rõ lắm.)
Quảng cáo
|