Set somebody/something apartNghĩa của cụm động từ Set somebody/something apart Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Set somebody/something apart Quảng cáo
Set somebody/something apart/ sɛt əˈpɑːt / Làm cho ai, cái gì nổi bật, khác biệt Ex: His confidence sets him apart from his classmates. (Sự tự tin khiến cậu ấy khác biệt với các bạn cùng lớp.)
Quảng cáo
|