Foreseeforesee - foresaw - foreseen Quảng cáo
foresee/fɔːˈsiː/ (v): thấy trước
Quảng cáo
|
Foreseeforesee - foresaw - foreseen Quảng cáo
foresee/fɔːˈsiː/ (v): thấy trước
Quảng cáo
|