Freeze

freeze - froze - frozen

Quảng cáo

freeze 

/friːz/

(v): (làm) đông 

V1 của freeze

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của freeze

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của freeze

(past participle – quá khứ phân từ)

freeze 

Ex: Water freezes at 0°C. 

(Nước đóng bang ở 0°C.)

 

froze 

Ex: The cold weather froze the ground. 

(Thời tiết lạnh giá đóng băng mặt đất.)

frozen 

Ex: It's so cold that even the river has frozen

(Trời lạnh đến mức cả dòng sông cũng đóng băng.)

Quảng cáo
close