Foretell

foretell - foretold - foretold

Quảng cáo

foretell 

/fɔːˈtel/

(v): đoán trước  

V1 của foretell

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của foretell

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của foretell

(past participle – quá khứ phân từ)

foretell 

Ex: None of us can foretell what lies ahead.

(Không ai trong chúng ta có thể nói trước những gì ở phía trước.)

foretold 

Ex: The witch foretold that she would marry a prince. 

(Phù thủy đã báo trước rằng cô ấy sẽ kết hôn với một hoàng tử.)

foretold 

Ex: The witch has foretold that she will marry a prince.

(Phù thủy đã báo trước rằng cô ấy sẽ kết hôn với một hoàng tử.)

Quảng cáo
close