Forget

forget - forgot - forgotten

Quảng cáo

forget

/fəˈɡet/

(v): quên  

V1 của forget

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của forget

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của forget

(past participle – quá khứ phân từ)

forget 

Ex: Take care, and don't forget to write. 

(Bảo trọng, và đừng quên viết thư nhé.)

forgot 

Ex: In the excitement I forgot all about my little brother. 

(Trong sự phấn khích, tôi quên tất cả về em trai mình.)

forgotten 

Ex: I have forgotten to ask him for his address. 

(Tôi đã quên hỏi địa chỉ của anh ấy.)

Quảng cáo
close