Pronunciation - Unit 6: Gender Equality - SBT Tiếng Anh 10 Global Success1. Read the sentences and underline the three-syllable adjectives and verbs. Mark () the stressed syllables and practise reading the sentences. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa... Quảng cáo
Đề bài Read the sentences and underline the three-syllable adjectives and verbs. Mark (') the stressed syllables and practise reading the sentences. (Đọc các câu và gạch chân các tính từ và động từ ba âm tiết. Đánh dấu (') các âm tiết được nhấn trọng âm và luyện đọc các câu.) 1. Women's football became popular during the First World War. (Bóng đá nữa trở nên phổ biến trong chiến tranh thế giới thứ nhất.) 2. Our aim is to develop children's social skills. (Mục đích của chúng tôi là phát triển các kỹ năng xã hội của trẻ em.) 3. Men and women still choose different jobs. (Đàn ông và phụ nữ vẫn chọn những nghề khác nhau.) 4. Tereshkova learnt how to parachute at a local flying club. (Tereshkova học cách nhảy dù tại một câu lạc bộ bay địa phương.) 5. Education is important in fighting for gender equality. (Giáo dục rất quan trọng trong việc đấu tranh cho sự bình đẳng giới tính.) 6. In the future, people will discover new ways of thinking. (Trong tương lai, con người sẽ khám phá ra những cách suy nghĩ mới.) 7. We should all celebrate her success as a surgeon. (Tất cả chúng ta nên ăn mừng thành công của cô ấy với tư cách là một bác sĩ phẫu thuật.) 8. Both men and women are able to learn and apply medical knowledge. (Cả nam và nữ đều có khả năng học và ứng dụng kiến thức y học.) Lời giải chi tiết 1. 'popular /ˈpɒpjələ(r)/ (adj): phổ biến 2. de‘velop /dɪˈveləp/ (v): phát triển 3. ‘different /ˈdɪf.ər.ənt/ (adj): khác nhau 4. ‘parachute /ˈpær.ə.ʃuːt/ (n): cái dù 5. im‘portant /ɪmˈpɔːtnt/ (adj): quan trọng 6. dis‘cover /dɪˈskʌvə(r)/ (v): khám phá 7. ‘celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): ăn mừng, kỉ niệm 8. 'medical /ˈmedɪkl/ (adj): thuộc về ý tế
Quảng cáo
|