Nắn nótNắn nót có phải từ láy không? Nắn nót là từ láy hay từ ghép? Nắn nót là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Nắn nót Quảng cáo
Động từ Từ láy âm đầu Nghĩa: làm cẩn thận, từng li từng tí cho đường nét thật đẹp VD: Cô ấy viết nắn nót từng câu. Đặt câu với từ Nắn nót:
Các từ láy có nghĩa tương tự: tỉ mỉ, chăm chút, cẩn thận
Quảng cáo
|