Match something against somethingNghĩa của cụm động từ Match something against something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Match something against something Quảng cáo
Match something against something/ mæʧ əˈɡɛnst / So sánh cái gì với cái gì Ex: We are able to match the details he gave us against the information held on the computer. (Ta có thể so sánh những chi tiết mà anh ta đưa với những thông tin ở trên máy.) Từ đồng nghĩa
Compare /kəmˈpeə/ (V) So sánh, ví Ex: This is so expensive - have you compared prices in other shops? (Cái này đắt quá - cậu đã so với giá ở cửa hàng khác chưa thế?)
Quảng cáo
|