Make for something

Nghĩa của cụm động từ Make for something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make for something

Quảng cáo

Make for something

/meɪk fɔː /

Giúp cho, dùng để làm gì

Ex: Having faster computers would make for a more efficient system.

(Trang bị những máy tính hoạt động nhanh hơn sẽ giúp cho hệ thống hiệu quả hơn.)

Từ đồng nghĩa

Facilitate   /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/

(V) Tạo điều kiện cho

Ex: The new ramp will facilitate the entry of wheelchairs.

(Con dốc mới sẽ tạo điều kiện cho xe lăn có thể vào.)

Từ trái nghĩa

Impede  /ɪmˈpiːd/

(V) Cản trở

Ex: Although he's shy, it certainly hasn't impeded his career in any way.

(Dù anh ấy có nhút nhát, nhưng điều đó chắc chắn sẽ không cản trở sự nghiệp của anh ấy.)

Quảng cáo
close