Lý thuyết Hình bình hànhHình bình hành là tứ giác có các cạnh đối song song Quảng cáo
I. Các kiến thức cần nhớ ![]() Định nghĩa: Hình bình hành là tứ giác có các cạnh đối song song. Ví dụ: Tứ giác ABCDABCD là hình bình hành ⇔{AB//CDAD//BC ![]() Tính chất: Trong hình bình hành: + Các cạnh đối bằng nhau + Các góc đối bằng nhau + Hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường Dấu hiệu nhận biết: + Tứ giác có các cạnh đối song song là hình bình hành + Tứ giác có các cạnh đối bằng nhau là hình bình hành. + Tứ giác có hai cạnh đối song song và bằng nhau là hình bình hành. + Tứ giác có các góc đối bằng nhau là hình bình hành. + Tứ giác có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường là hình bình hành. Chú ý: Hình bình hành là một hình thang đặc biệt (hình bình hành là hình thang có hai cạnh bên song song) Ví dụ: ![]() +Tứ giác ABCD là hình bình hành nên {AB=DC;AD=BCAB//DC;AD//BCˆA=ˆC;ˆB=ˆDOA=OC;OB=OD II. Các dạng toán thường gặp Dạng 1: Vận dụng tính chất hình bình hành để chứng minh tính chất hình học và tính toán. Phương pháp: Sử dụng tính chất hình bình hành: Trong hình bình hành: + Các cạnh đối bằng nhau + Các góc đối bằng nhau + Hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường Dạng 2: Vận dụng dấu hiệu nhận biết để chứng minh một tứ giác là hình bình hành. Phương pháp: Dấu hiệu nhận biết: + Tứ giác có các cạnh đối song song là hình bình hành + Tứ giác có các cạnh đối bằng nhau là hình bình hành. + Tứ giác có hai cạnh đối song song và bằng nhau là hình bình hành. + Tứ giác có các góc đối bằng nhau là hình bình hành. + Tứ giác có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường là hình bình hành. ![]() ![]()
Quảng cáo
|