Giải SGK, SBT Unit 8. World Englishes English Discovery

Giải SGK, SBT Unit 8. World Englishes English Discovery

44 câu hỏi
Tự luận
Câu 1 :

1 How popular is English? Take the quiz about the use of English around the world. You can choose more than one option.

(Tiếng Anh phổ biến đến mức nào? Làm bài kiểm tra về việc sử dụng tiếng Anh trên khắp thế giới. Bạn có thể chọn nhiều hơn một tùy chọn.)
1 Approximately how many people speak English as a first language?

(Khoảng bao nhiêu người nói tiếng Anh như ngôn ngữ đầu tiên?)

a nearly 400 million people

(gần 400 triệu người)

c 1.5 billion people

(1,5 tỷ người) 

b 1 billion people

(1 tỷ người)

d 2 billion people

(2 tỷ người)

2 Which international organization uses English as its official language?

(Tổ chức quốc tế nào sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức?)

a United Nations

(liên Hiệp Quốc)

b European Union

(Liên minh Châu Âu)

c World Trade Organization  

(Tổ chức Thương mại Thế giới)

d African Union

(Liên minh châu Phi)

3 Which of the following is not a reason why English is an international language?

(Điều nào sau đây không phải là lý do tại sao tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế?)
a It is the easiest language to learn.

(Đây là ngôn ngữ dễ học nhất.)
b It is the language of science and technology.

(Đó là ngôn ngữ của khoa học và công nghệ.)
c It is the language of international business.

(Đó là ngôn ngữ của kinh doanh quốc tế.)
d It is the language of communication.

(Đó là ngôn ngữ giao tiếp.)


4 According to Kachru (1985), which countries are NOT in the inner circle?

(Theo Kachru (1985), những quốc gia nào KHÔNG nằm trong vòng trong?)
a Canada

(Canada)
b New Zealand

(New Zealand)
c Philippines

(Philippin)
d Australia

(Châu Úc)
5 According to Kachru (1985), which countries are NOT in the expanding circle?

(Theo Kachru (1985), những quốc gia nào KHÔNG nằm trong vòng tròn mở rộng?)
a China

(Trung Quốc)

b Japan

(Nhật Bản)
c Việt Nam

(Việt Nam)

d Sri Lanka

(Sri Lanka)

Câu 3 :

3 8.02 Listen to a dialogue between Gia Phong and Trúc Anh talking about their experiences of learning English. Tick () the sentences below as True or False.

(Nghe đoạn hội thoại giữa Gia Phong và Trúc Anh nói về kinh nghiệm học tiếng Anh của họ. Đánh dấu ( ) vào các câu dưới đây là Đúng hoặc Sai.)
Phong: Can you understand Marcus, Trúc Anh?

(Bạn có hiểu được Marcus không Trúc Anh?)
Trúc Anh: It’s very difficult. I think it’s because he has a strong Irish accent. But his mother tongue is English. He just speaks a different dialect than what we are used to.

(Nó rất khó. Tôi nghĩ đó là vì anh ấy có giọng Ireland nặng. Nhưng tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Anh. Anh ấy nói một tiếng địa phương khác với những gì chúng ta quen thuộc.)
Phong: Yes, I think accent is very important. We are speaking with Vietnamese English accent right now. I guess it must be hard for nonVietnamese to understand our English, too.

(Đúng vậy, tôi nghĩ giọng rất quan trọng. Hiện tại chúng ta đang nói giọng Việt bằng tiếng Anh. Tôi đoán người không phải người Việt cũng khó có thể hiểu được tiếng Anh của chúng ta.)
Trúc Anh: Agree. I know my intonation in English is not too good. We use English as a foreign language here in Việt Nam. I think that people who live in countries like the Philippines or Singapore have an advantage of learning English as a target language, since English is the official language in their countries, so they hear and use English all the time.

(Đồng ý. Tôi biết ngữ điệu tiếng Anh của tôi không tốt lắm. Chúng ta sử dụng tiếng Anh như một ngoại ngữ ở Việt Nam. Tôi nghĩ rằng những người sống ở các quốc gia như Philippines hay Singapore có lợi thế khi học tiếng Anh như ngôn ngữ đích, vì tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở quốc gia của họ nên họ nghe và sử dụng tiếng Anh mọi lúc.)

Phong: Yes, I’ve noticed that their English accuracy and fluency are really good.

(Đúng vậy, tôi nhận thấy rằng tiếng Anh của họ rất chính xác và trôi chảy.)

1 Trúc Anh cannot understand Marcus easily.

(Trúc Anh không thể dễ dàng hiểu được Marcus.)

2 Marcus has a Vietnamese accent.

(Marcus có giọng Việt.)

3 Marcus’ mother tongue is English.

(Tiếng mẹ đẻ của Marcus là tiếng Anh.)
4 Phong and Trúc Anh are not used to Irish-English.

(Phong và Trúc Anh không quen với tiếng Anh gốc Ireland.)

5 Singaporeans learn English more easily than the Vietnamese do.

(Người Singapore học tiếng Anh dễ dàng hơn người Việt.)

6 English is used as an official language in the Philippines.

(Tiếng Anh được sử dụng làm ngôn ngữ chính thức ở Philippines.)
7 Singaporeans don’t speak English quite fluently.

(Người Singapore không nói tiếng Anh khá trôi chảy.)

Câu 4 :

4 Check if you understand the Word Friends in the box. Complete the sentences with their correct form.
(Kiểm tra xem bạn có hiểu Word Friends trong hộp không. Hoàn thành các câu với dạng đúng của chúng.)

Word Friends

acquire a language
become a fluent speaker
have a command of
hold a conversation in
encounter language barriers

Từ vựng:

acquire a language: tiếp thu một ngôn ngữ
become a fluent speaker: trở thành một người nói trôi chảy
have a command of: có mệnh lệnh
hold a conversation in: tổ chức một cuộc trò chuyện bằng
encounter language barriers: gặp phải rào cản ngôn ngữ
1 Our Canadian teachers don’t           Vietnamese. They do not understand our conversations in class.

(Giáo viên người Canada của chúng tôi không...tiếng Việt. Họ không hiểu cuộc trò chuyện của chúng tôi trong lớp.)
2 I was unable to            English until I became fluent.

(Tôi đã không thể...nói tiếng Anh cho đến khi tôi thành thạo.)
3 Practising is the best way to           . Fluency needs a lot of time to develop.

(Luyện tập là cách tốt nhất để..... Sự lưu loát cần rất nhiều thời gian để phát triển.)
4 Susan            when she visited the US. She could hardly understand what American people said.

(Susan....khi cô ấy đến thăm Mỹ. Cô khó có thể hiểu được người Mỹ nói gì.)
5 It’s hard work to            , but it’s not impossible. If you think you can, you can.

(Thật khó để...., nhưng không phải là không thể. Nếu bạn nghĩ bạn có thể, bạn sẽ làm được.)

Câu 7 :

2 Read the dialogue. Answer the questions.

(Đọc đoạn hội thoại. Trả lời các câu hỏi.)
Bình: Hi, An. If you could have one wish related to learning English, what would it be?

(Chào An. Nếu bạn có một điều ước liên quan đến việc học tiếng Anh thì đó sẽ là gì?)
An: Oh, that's an interesting question. Well, I wish I were a fluent English speaker. It would be great to express my thoughts confidently without any language barriers.

(Ồ, đó là một câu hỏi thú vị. Ồ, tôi ước mình là một người nói tiếng Anh lưu loát. Sẽ thật tuyệt vời khi có thể tự tin bày tỏ suy nghĩ của mình mà không gặp bất kỳ rào cản ngôn ngữ nào.)
Bình: I feel the same way, An. I wish I had more opportunities to practice speaking English with native speakers. It would improve my pronunciation and fluency.

(Tôi cũng cảm thấy như vậy, An. Tôi ước mình có nhiều cơ hội hơn để luyện nói tiếng Anh với người bản xứ. Nó sẽ cải thiện cách phát âm và sự trôi chảy của tôi.)
An: Definitely true! You know what else I wish? I wish I were able to understand English songs without looking up every word. I would find listening to music more enjoyable.

(Chắc chắn là đúng! Bạn biết tôi còn ước gì nữa không? Tôi ước mình có thể hiểu được các bài hát tiếng Anh mà không cần tra từng từ. Tôi sẽ thấy nghe nhạc thú vị hơn.)
Bình: That's a great wish, An. And you know what? I wish I had a chance to study abroad in an English-speaking country. I’d like to immerse myself in the English language and culture.

(Đó là một mong muốn tuyệt vời, An. Và bạn biết gì không? Tôi ước mình có cơ hội đi du học ở một nước nói tiếng Anh. Tôi muốn đắm mình trong ngôn ngữ và văn hóa Anh.)

An: That’s really nice. I hope our wishes will come true one day.

(Nó thật là tuyệt. Tôi hy vọng mong muốn của chúng ta sẽ trở thành hiện thực một ngày nào đó.)

1 Who wishes to become a fluent speaker?

(Ai mong muốn trở thành một người nói lưu loát?)
2 Who wishes to study abroad?

(Ai muốn đi du học?)
3 Who wishes to practise speaking English with native speakers?

(Ai muốn thực hành nói tiếng Anh với người bản xứ?)
4 Who wishes to understand every word in English songs?

(Ai muốn hiểu từng từ trong bài hát tiếng Anh?)

Câu 9 :

4 Put the verbs into the correct tense.

(Đặt các động từ vào thì đúng.)
1 Jack wishes he (have)         a good command of the target language so that he could communicate effortlessly with native speakers.

(Jack ước anh ấy...có khả năng sử dụng tốt ngôn ngữ mục tiêu để có thể giao tiếp dễ dàng với người bản xứ.)
2 I wish I (be)          more proficient in my mother tongue, as it would help me to learn other languages more easily.

(Tôi ước gì tôi... thông thạo tiếng mẹ đẻ hơn, vì nó sẽ giúp tôi học các ngôn ngữ khác dễ dàng hơn.)
3 I wish my classroom (be)          a bilingual environment.

(Tôi ước gì lớp học của tôi...một môi trường song ngữ.)
4 My brother wishes he (can)          speak the target language with fluency and confidence.

(Anh trai tôi ước gì anh ấy...nói được ngôn ngữ mục tiêu một cách trôi chảy và tự tin.)
5 We wish our students (have)          better accuracy in grammar and vocabulary in the target language.

(Chúng tôi chúc các học viên của chúng tôi....chính xác hơn về ngữ pháp và từ vựng trong ngôn ngữ mục tiêu.)
6 My teachers wish they (use)          more authentic materials such as movies, books, and news, to enhance our language skills.
(Giáo viên của tôi ước họ... có nhiều tài liệu xác thực hơn như phim ảnh, sách và tin tức để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của chúng tôi.)

Câu 12 :

2 Read the text about differences between American and British English. Choose the correct option.

(Đọc đoạn văn về sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Chọn phương án đúng.)


1 What do the different sections of this text focus on?

(Các phần khác nhau của văn bản này tập trung vào điều gì?)

a grammar

(ngữ pháp)

b vocabulary

(từ vựng)

c similarities  

(sự tương đồng)

d differences

(sự khác biệt)

2 Which of the following are used to give more explanations to each point?

(Điều nào sau đây được dùng để giải thích thêm cho mỗi điểm?)    

a numbers

(con số)

b facts

(thực tế)

c examples

(ví dụ) 

d quotes (other people’s words)

(trích dẫn (lời của người khác))

3 Which example is NOT mentioned in the text?

(Ví dụ nào KHÔNG được đề cập trong văn bản?)
a pronunciation of R

(phát âm của R)
b fluency

(sự lưu loát)
c spelling of –ed

(cách viết của –ed)
d apartment vs. flat

(căn hộ so với căn hộ)
4 What final comment does the author make about differences between American and British English?

(Tác giả đưa ra nhận xét cuối cùng gì về sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh?)
a They need to be memorized.

(Chúng cần phải được ghi nhớ.)
b There are not many differences.

(Không có nhiều sự khác biệt.)
c There are many differences.

(Có rất nhiều sự khác biệt.)
d They are confusing to learners.

(Chúng gây nhầm lẫn cho người học.)
5 What is the organisation of the text?

(Bố cục của văn bản là gì?)
a compare and contrast

(so sánh và đối chiếu)
b listing

(liệt kê)
c problem and solution

(vấn đề và giải pháp)
d time order
(thứ tự thời gian)

American and British English
British English and American English are two variations of the English language that share many similarities, but also some notable differences in pronunciation, vocabulary and grammar.

The pronunciation of American English is one of the biggest differences. One of the most noticeable differences is the pronunciation of R. The British tend to pronounce R in the middle and end of words very softly, but Americans like to stress it. Spelling is another difference. Americans often spell many verbs ending with a -t sound by using -ed as in burnt (BE) and burned (AE). In both of these cases, the -t is pronounced. British prefer to spell -ise with a S but American prefer to spell it as it is pronounced with a Z.

There are even differences in vocabulary. Americans use the word “pants” for “trousers” and “apartment” for the word “flat”.
Grammar is another area of difference. The British are more likely to use formal speech, such as “shall”, while Americans prefer the more informal version, “will”. You may hear the British say “needn’t” but Americans would almost always use “don’t need to”. In spite of these differences, the vast majority of language points is the same in both variations.

(Tiếng Anh Mỹ và Anh Anh

Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là hai biến thể của tiếng Anh có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có một số khác biệt đáng chú ý về cách phát âm, từ vựng và ngữ pháp.

Cách phát âm tiếng Anh Mỹ là một trong những khác biệt lớn nhất. Một trong những điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất là cách phát âm R. Người Anh có xu hướng phát âm R ở giữa và cuối từ rất nhẹ nhàng, nhưng người Mỹ lại thích nhấn mạnh nó. Chính tả là một sự khác biệt khác. Người Mỹ thường đánh vần nhiều động từ kết thúc bằng âm -t bằng cách sử dụng -ed như trong burn (BE) và burn (AE). Trong cả hai trường hợp này, -t đều được phát âm. Người Anh thích đánh vần -ise bằng chữ S nhưng người Mỹ thích đánh vần nó khi nó được phát âm bằng chữ Z.

Thậm chí còn có sự khác biệt về từ vựng. Người Mỹ sử dụng từ “quần” cho “quần” và “căn hộ” cho từ “căn hộ”.

Ngữ pháp là một lĩnh vực khác biệt. Người Anh có nhiều khả năng sử dụng cách nói trang trọng hơn, chẳng hạn như “shall”, trong khi người Mỹ thích phiên bản thân mật hơn, “will”. Bạn có thể nghe người Anh nói “không cần” nhưng người Mỹ hầu như luôn sử dụng “không cần”. Bất chấp những khác biệt này, phần lớn các điểm ngôn ngữ đều giống nhau ở cả hai biến thể.)

Câu 17 :

3 Read the Grammar box. Underline the modal verbs used for deductions.
(Đọc hộp ngữ pháp. Gạch dưới các động từ phương thức được sử dụng để suy luận.)

Grammar                                  Deductions about the present

(Ngữ pháp)                                      (Suy luận về hiện tại)

Must

(Phải)
We use must when we feel very sure that something is true or it is highly possible.

(Chúng ta sử dụng must khi chúng ta cảm thấy rất chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc có khả năng xảy ra cao.)
He must live near here because he always walks to school.

(Chắc hẳn anh ấy sống gần đây vì anh ấy luôn đi bộ đến trường.)
Might, may, could

(Có thể)
We use might, may or could to say that we are not quite sure that something is true or possible.

(Chúng ta sử dụng might, may hoặc could để nói rằng chúng ta không hoàn toàn chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc có thể xảy ra.)
She is not in the classroom. She might / could / may be in the music room.

(Cô ấy không có trong lớp học. Cô ấy có thể đang ở trong phòng âm nhạc.)
Can’t

(Không thể)
We use can't when we feel very sure that something is not true or possible.

(Chúng ta dùng can't khi chúng ta cảm thấy rất chắc chắn rằng điều gì đó không đúng hoặc không thể xảy ra.)
It can’t be easy. Studying 50 words a day is really challenging!

(Nó không thể dễ dàng được. Học 50 từ một ngày thực sự là một thử thách!)

 

Câu 18 :

4 Makes some deductions about learning and teaching English in Thailand at present. Fill in the blanks with must, may, might, could or can’t.

(Đưa ra một số nhận định về việc học và dạy tiếng Anh ở Thái Lan hiện nay. Điền vào chỗ trống với must, may, might, could hoặc can't.)
1 English private classes           be in high demand these days. There’re many new language centers in Bangkok.

(Các lớp học tiếng Anh riêng.... đang có nhu cầu cao hiện nay. Có rất nhiều trung tâm ngôn ngữ mới ở Bangkok.)
2 Online resources and language app           become the primary learning tools for Thai learners. They provide flexibility and convenience.

(Các nguồn tài nguyên trực tuyến và ứng dụng ngôn ngữ.... trở thành công cụ học tập chính cho người học tiếng Thái. Họ cung cấp sự linh hoạt và thuận tiện.)
3 There are many different learning methods. Thai students           watch English movies or join conversation groups to enhance their skills.

(Có nhiều phương pháp học tập khác nhau. Sinh viên Thái Lan... xem phim tiếng Anh hoặc tham gia các nhóm đàm thoại để nâng cao kỹ năng.)
4 Some Thai learners           be struggling with certain aspects of English grammar. They’ve made a lot of mistakes in their writing.

(Một số người học tiếng Thái.... đang gặp khó khăn với một số khía cạnh nhất định của ngữ pháp tiếng Anh. Họ đã mắc rất nhiều lỗi trong bài viết của mình.)
5 I’m sure the Thai accent           have a significant influence on the way Thai learners speak English.

(Tôi chắc chắn rằng giọng Thái....có ảnh hưởng đáng kể đến cách người học Thái nói tiếng Anh.)
6 Studying abroad           be the best option for Thai students if they don’t try their best.

(Du học....là lựa chọn tốt nhất cho sinh viên Thái Lan nếu họ không nỗ lực hết mình.)

Câu 22 :

3 WORD FRIENDS Match the words on the left with the words on the right to make Word Friends. Then complete the passage with the correct form of the given words.
(Ghép các từ bên trái với các từ bên phải để tạo thành Word Friends. Sau đó hoàn thành đoạn văn với dạng đúng của các từ cho sẵn.)

1 put

(đặt)

a like a song

(như một bài hát)

2 express

(thể hiện)

b emphasis on

(nhấn mạnh vào)

3 flow 

(chảy)

c agreement

(bằng lòng)

4 pronounce

(phát âm)

d softly

(nhẹ nhàng)

English accents vary greatly around the world, with each region            different sounds and intonations. In some parts of the United States, for example, the accent is characterized by a flattened "r" sound. In contrast, English spoken in the Caribbean can            , with a melodic intonation. Meanwhile, speakers of British English are known for their ability to            just like whispering. They can            or disagreement with other people’s ideas nicely through their intonation.

(Giọng tiếng Anh rất khác nhau trên khắp thế giới, tùy theo từng khu vực....âm thanh và ngữ điệu khác nhau. Ví dụ, ở một số vùng của Hoa Kỳ, giọng được đặc trưng bởi âm "r" dẹt. Ngược lại, tiếng Anh nói ở vùng Caribe có thể..., với ngữ điệu du dương. Trong khi đó, những người nói tiếng Anh Anh lại được biết đến với khả năng.....giống như thì thầm. Họ có thể...hoặc không đồng tình với ý tưởng của người khác thông qua ngữ điệu của họ.)

Câu 31 :

2 Read a report about English language use in Cambodia. Answer the questions:

(Đọc báo cáo về việc sử dụng tiếng Anh ở Campuchia. Trả lời các câu hỏi:)

Number of English Speakers in Asia in Millions

(Số lượng người nói tiếng Anh ở châu Á tính bằng triệu)
Cambodia

English is spoken in Cambodia; however, it is not the national language. The national language of Cambodia is Khmer. According to a recent estimate, English is used by about 3.5 million or roughly 22% of Cambodia’s population. Along with French and Khmer, English is one of the three major languages in Cambodia. English is commonly spoken in large Cambodian cities. People of all ages are learning English because they see the value of knowing it. They can communicate more easily with foreign travellers, get jobs with foreign companies and even use it to get information from the Internet. Nowadays, children can learn English at schools, at English language centres or through many multimedia platforms.

(Source: www.cambodia-travel.com)

(Campuchia

Tiếng Anh được nói ở Campuchia; tuy nhiên, nó không phải là ngôn ngữ quốc gia. Ngôn ngữ quốc gia của Campuchia là tiếng Khmer. Theo ước tính gần đây, tiếng Anh được khoảng 3,5 triệu người hay khoảng 22% dân số Campuchia sử dụng. Cùng với tiếng Pháp và tiếng Khmer, tiếng Anh là một trong ba ngôn ngữ chính ở Campuchia. Tiếng Anh thường được sử dụng ở các thành phố lớn của Campuchia. Mọi người ở mọi lứa tuổi đều học tiếng Anh vì họ thấy được giá trị của việc biết nó. Họ có thể giao tiếp dễ dàng hơn với du khách nước ngoài, tìm việc làm với các công ty nước ngoài và thậm chí sử dụng nó để lấy thông tin từ Internet. Ngày nay, trẻ em có thể học tiếng Anh tại trường học, tại các trung tâm Anh ngữ hoặc thông qua nhiều nền tảng đa phương tiện.)

1 What is the national language of Cambodia?

(Ngôn ngữ quốc gia của Campuchia là gì?)
2 How many major languages are spoken in Cambodia?

(Có bao nhiêu ngôn ngữ chính được sử dụng ở Campuchia?)
3 How many people in Cambodia are estimated to speak English?

(Ước tính có bao nhiêu người ở Campuchia nói được tiếng Anh?)

Câu 36 :

2 Complete the text with ONE WORD in each blank.

(Hoàn thành đoạn văn với MỘT TỪ vào mỗi chỗ trống.)

In today's world, having a           of the English language has become increasingly important. English proficiency is essential for business, education, medicine, politics, and science. Therefore, those who don’t speak this language may encounter a number of diffculties in their lives. One of the main difficulties is the limited opportunities to communicate with         speakers who use English as their mother            or those who speak English as their           language. Furthermore, the dominance of English as a           franca can lead to professional and social and cultural exclusion. English is often a job requirement in many sectors, and those without English ability may face limited career opportunities. The lack of English           can also have social and cultural implications. Non-English users may feel isolated and excluded from social and cultural events.

(Trong thế giới ngày nay, việc sử dụng tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng. Trình độ tiếng Anh rất cần thiết cho kinh doanh, giáo dục, y học, chính trị và khoa học. Vì vậy, những người không nói được ngôn ngữ này có thể gặp một số khó khăn trong cuộc sống. Một trong những khó khăn chính là cơ hội giao tiếp với...những người nói tiếng Anh như mẹ đẻ...hoặc những người nói tiếng Anh như...ngôn ngữ của họ bị hạn chế. Hơn nữa, sự thống trị của tiếng Anh như một...tiếng Pháp có thể dẫn đến sự loại trừ về mặt nghề nghiệp, xã hội và văn hóa. Tiếng Anh thường là yêu cầu công việc trong nhiều lĩnh vực và những người không có khả năng tiếng Anh có thể gặp ít cơ hội nghề nghiệp. Việc thiếu tiếng Anh....cũng có thể có những tác động về mặt xã hội và văn hóa. Người dùng không nói tiếng Anh có thể cảm thấy bị cô lập và bị loại khỏi các sự kiện văn hóa và xã hội.)

Câu 37 :

3 Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1 She           be in class now. She usually does exercises in the gym at this time.

(Bây giờ cô… đang ở trong lớp. Cô ấy thường tập thể dục ở phòng gym vào thời gian này.)
a can

(có thể)

b may

(có thể)

c must

(phải)

d can’t

(không thể)

 

2 Lena            be practising English at the moment. She has excellent communication  skills.

(Lena… đang luyện tập tiếng Anh vào lúc này. Cô ấy có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời.)

a may

(có thể)

b must

(phải)

c can’t

(không thể)

d can

(có thể)

3 I wish I            a good command of English to be able to talk to foreign tourists. They’re asking her the way to the local pagoda.

(Tôi ước tôi..nói tiếng Anh tốt để có thể nói chuyện với khách du lịch nước ngoài. Họ đang hỏi đường đến ngôi chùa địa phương.)

a had had

(đã có)

b had

(có)

c will have      

(sẽ có)

d was having

(đã đang có)

4 She            have very good writing skills. She finishes the writing task 15 minutes earlier.

(Cô ấy… có kỹ năng viết rất tốt. Cô ấy hoàn thành bài viết sớm hơn 15 phút.)

a must

(phải)

b can

(có thể)

c can’t

(không thể)

d might

(có thể)

5 Jenny wishes she            English with intelligible accent. Many people have difficulty in understanding what she says.

(Jenny chúc cô ấy… nói tiếng Anh với giọng dễ hiểu. Nhiều người gặp khó khăn trong việc hiểu những gì cô ấy nói.)
a speaks

(nói)

b had spoken

(đã nói)
c spoke

(nói chuyện)

d was speaking
(đang nói)

Câu 38 :

4 8.11 Listen to three students from the Philippines talking about how they have learned English. Tick () the false statements below. Then correct them.

(Hãy lắng nghe ba sinh viên đến từ Philippines nói về cách họ học tiếng Anh. Hãy đánh dấu ( ) vào những câu sai dưới đây. Sau đó sửa chúng.)
1 Students in the Philippines don’t use English to communicate with others outside of school.

(Học sinh ở Philippines không sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với người khác ngoài trường học.)
2 Thai and Japanese students are surrounded by English in their daily lives.

(Học sinh Thái Lan và Nhật Bản được bao quanh bởi tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.)
3 Students in the Philippines learn English like they learn their own language.

(Học sinh ở Philippines học tiếng Anh giống như học ngôn ngữ của chính mình.)
4 Many school subjects are taught in English.

(Nhiều môn học ở trường được dạy bằng tiếng Anh.)
5 Students in the Philippines don’t spend too much time learning English grammar.

(Học sinh ở Philippines không dành quá nhiều thời gian để học ngữ pháp tiếng Anh.)
6 English classes in the Philippines focus on improving writing and grammar.

(Các lớp học tiếng Anh ở Philippines tập trung vào việc cải thiện kỹ năng viết và ngữ pháp.)

7 Students in the Philippines don’t study English every year.

(Học sinh ở Philippines không học tiếng Anh hàng năm.)