Giải SGK, SBT Unit 5. Wonders of Việt Nam English Discovery

Giải SGK, SBT Unit 5. Wonders of Việt Nam English Discovery

77 câu hỏi
Tự luận
Câu 9 :

3 Read the Grammar box and complete it with ONE word for each blank.
(Đọc hộp Ngữ pháp và hoàn thành MỘT từ cho mỗi chỗ trống.)

Grammar                          Clauses of result

(Ngữ pháp)                              (Mệnh đề kết quả)

Use clauses of result to show the result of an action or situation. Use such / so … (that); (and) as a result / therefore to introduce clauses of result.

(Sử dụng mệnh đề kết quả để thể hiện kết quả của một hành động hoặc tình huống. Dùng such/so… (that); (and) as a result / therefore để giới thiệu các mệnh đề chỉ kết quả.)
Follow these patterns:
(Thực hiện theo các mẫu này)

Such a / an + adjective + singular countable noun + 1              : is such a beautiful waterfall (that) it attracts many tourists.

(Such a / an + tính từ + danh từ đếm được số ít + : thác nước đẹp đến mức thu hút nhiều khách du lịch.)
Such + adjective + uncountable noun / plural noun + (that): It was such nice weather (that) we played outside.

(Such + tính từ + danh từ không đếm được / danh từ số nhiều + (that): It is beautiful fashion (that) we play out out.)
2              + adjective / adverb + that: The water was so cool (that) we all went swimming.

(+ tính từ/trạng từ + that: Nước rất mát (đến nỗi) tất cả chúng tôi đều đi bơi.)
As a 3              / therefore + clause: We didn’t see the waterfall, therefore we’ll see it tomorrow.

(As a / therefore +: Chúng tôi không nhìn thấy thác nước, vì vậy chúng tôi sẽ thấy nó vào ngày mai.)

Câu 10 :

4 Choose the correct option in bold to complete the sentences.

(Chọn phương án in đậm đúng để hoàn thành câu.)

Pongour Waterfall
Pongour Waterfall is a waterfall with a couple of levels. The falls are about 40 m high and 100 m wide. So much water falls to the ground 1that / such / so the loud sound of the falling water fills the air.

These falls are not as popular as others in the area 2as / so / such there is less rubbish around. And 3as / so / such a result, more and more tourists prefer these falls to some of the other local favourites.
A local legend says a beautiful woman had captured four rhinos. When she died, the rhinos were sad, 4therefore / such / as they died too. One morning some locals found the place where they died, and it was a beautiful waterfall.
Overall, it’s 5that / such / so a beautiful scene that you will want to take many photos.

(Thác Pongour

Thác Pongour là thác nước có nhiều tầng. Thác cao khoảng 40 m và rộng 100 m. Nhiều nước rơi xuống đất đến mức / như vậy / nên âm thanh lớn của nước rơi lấp đầy không khí.

Những thác này không phổ biến như những thác khác trong khu vực vì / vì vậy / như vậy xung quanh có ít rác hơn. Và kết quả là ngày càng có nhiều khách du lịch thích những thác nước này hơn một số địa điểm yêu thích khác của địa phương.

Truyền thuyết địa phương kể rằng một người phụ nữ xinh đẹp đã bắt được bốn con tê giác. Khi cô ấy chết, những con tê giác rất buồn nên / chẳng hạn / vì chúng cũng chết. Một buổi sáng, một số người dân địa phương đã tìm thấy nơi họ chết và đó là một thác nước tuyệt đẹp.

Nhìn chung, đó là một cảnh đẹp mà bạn sẽ muốn chụp thật nhiều ảnh.)

Câu 14 :

2 Read the travel brochure about Đoòng Cave. What do the words and phrases highlighted in pink mean? Write the contextual clues in the table below then guess their meanings.

(Đọc tài liệu du lịch về hang Đoòng. Những từ và cụm từ được đánh dấu màu hồng nghĩa là gì? Viết các manh mối theo ngữ cảnh vào bảng dưới đây rồi đoán ý nghĩa của chúng.)

WE EXPLORE THE SƠN ĐOÒNG CAVE

INTRODUCTION
The Sơn Đoòng Cave is the largest in the world. It’s so big that a large jet could fly through it without touching the sides.
SIZE
The cave system is 9 km long and 200 m wide and 150 m deep underground.
LOCATION
The cave is located in central Quảng Bình Province and is part of the Phong Nha - Kẻ Bàng Grotto. It is surrounded by rainforests.
ORIGINS
This cave system was created by an underground river. It is filled with giant stalactites, over 80m high. These giant hanging columns appear to be growing out of the cave ceiling. When water dripped down from the rainforest above it, stalactites formed. Sơn Đoòng also has stalagmites, which look like stalactites, but grow upwards from the ground. The stalagmites are the tallest in the world at 70m high.
ACTIVITIES
In addition to stalactites and stalagmites, the cave has another natural wonder - cave pearls. These are ball-like salts naturally formed in caves. The ones in the Sơn Đoòng caves are larger than tennis balls. The cave also has a rainforest growing inside of it, with its own ecosystem. Biologists have discovered over 200 species of plants and trees. You can also swim in a refreshing underground lake which is as cool as 17-20°C.

(CHÚNG TÔI KHÁM PHÁ HANG SƠN ĐOÒNG

GIỚI THIỆU

Hang Sơn Đoòng là hang lớn nhất thế giới. Nó lớn đến mức một chiếc máy bay phản lực lớn có thể bay qua nó mà không cần chạm vào hai bên.

KÍCH CỠ

Hệ thống hang động dài 9 km, rộng 200 m và sâu 150 m dưới lòng đất.

VỊ TRÍ

Hang động nằm ở trung tâm tỉnh Quảng Bình và là một phần của Động Phong Nha - Kẻ Bàng. Nó được bao quanh bởi rừng nhiệt đới.

NGUỒN GỐC

Hệ thống hang động này được tạo nên bởi dòng sông ngầm. Nơi đây chứa đầy những nhũ đá khổng lồ, cao hơn 80m

cao. Những cột treo khổng lồ này dường như mọc ra từ trần hang. Khi nước nhỏ giọt từ khu rừng nhiệt đới phía trên nó xuống, nhũ đá hình thành. Sơn Đoòng còn có măng đá trông giống nhũ đá nhưng mọc lên từ mặt đất. Măng đá cao nhất thế giới với độ cao 70m.

CÁC HOẠT ĐỘNG

Ngoài nhũ đá và măng đá, hang động còn có một kỳ quan thiên nhiên khác - ngọc trai hang động. Đây là những muối có dạng quả bóng được hình thành tự nhiên trong hang động. Những quả bóng trong hang Sơn Đoòng có kích thước lớn hơn quả bóng tennis. Hang động còn có một khu rừng nhiệt đới mọc bên trong với hệ sinh thái riêng. Các nhà sinh học đã phát hiện ra hơn 200 loài thực vật và cây cối. Bạn còn có thể bơi lội trong hồ nước ngầm trong lành với nhiệt độ mát tới 17-20°C.)

Highlighted terms

(Từ được đánh dấu)

Contextual clues

(Manh mối theo ngữ cảnh)

Meanings

(Ý nghĩa)

underground river

(sông ngầm)

   

hanging columns

(cột treo)

   

dripped down

(nhỏ giọt xuống)

   

cave pearls

(ngọc trai hang động)

   

refreshing

(sảng khoái)

   

 

Câu 15 :

3 Read the travel brochure again and choose the correct answers.

(Đọc lại tờ rơi quảng cáo du lịch và chọn câu trả lời đúng.)
1 How long is the cave?

(Hang dài bao nhiêu?)

a 9 km                         b 200 m                                   c 70 m

2 How deep is the cave?

(Hang sâu bao nhiêu?)                      

a 9 km                         b 200 m                                   c 150 m

3 What surrounds the cave?

(Xung quanh hang động có gì?)
a rainforests                b stalactites                             c stalagmites

(rừng nhiệt đới)          (nhũ đá)                                  (măng đá)
4 What are over 80 m high?

(Cái gì cao hơn 80 m?)
a rainforests                b stalactites                             c stalagmites

(rừng nhiệt đới)          (nhũ đá)                                  (măng đá)
5 What did biologists find in the cave?

(Các nhà sinh vật học đã tìm thấy gì trong hang động?)
a stalagmites               b plants                                   c plants and animals

(măng đá)                    (thực vật)                                (thực vật và động vật)

Câu 18 :

2 5.06 Listen and read the dialogue between a couple planning for their holiday. Tick () the statements that are true.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại giữa một cặp vợ chồng lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của họ. Đánh dấu ( ) vào những câu đúng.)
Hùng: I can’t wait to get away and go to Mũi Né Beach. I’m bringing a pair of sunglasses and shorts. Is there anything else to take?

(Tôi nóng lòng muốn lên đường và đến Bãi biển Mũi Né. Tôi mang theo một cặp kính râm và quần short. Có cái gì khác để lấy?)
Yến: Before we set off, we need to pick up some suntan lotion.

(Trước khi khởi hành, chúng ta cần mua một ít kem chống nắng.)
Hùng:How are you getting on with packing? Is there anything else to take?

(Bạn đang tiến hành đóng gói như thế nào? Có cái gì khác để lấy?)
Yến: No, but take off that dirty hat so I can wash it for tomorrow.

(Không, nhưng hãy cởi chiếc mũ bẩn đó ra để tôi giặt cho ngày mai.)
Hùng:What time do we check in at the hotel tomorrow?

(Ngày mai mấy giờ chúng ta nhận phòng ở khách sạn?)
Yến: At 2.00 p.m. and we have to check out by noon the next day.

(Vào lúc 2 giờ chiều và chúng tôi phải trả phòng vào trưa ngày hôm sau.)
Hùng:Is your sister coming?

(Em gái cậu có tới không?)
Yến: No, but she’ll see us off tomorrow.

(Không, nhưng cô ấy sẽ tiễn chúng ta vào ngày mai.)
1 Hùng is going to Mũi Né Beach.

(Hùng đang đi đến bãi biển Mũi Né.)
2 Hùng is taking his swimming costume.

(Hùng đang mặc trang phục bơi của mình.)
3 They will buy suntan lotion at Mũi Né Beach.

(Họ sẽ mua kem chống nắng ở bãi biển Mũi Né.)
4 Yến will wash the dirty hat.

(Yến sẽ giặt chiếc mũ bẩn.)
5 They will check out at 2.00 p.m.

(Họ sẽ trả phòng lúc 2 giờ chiều.)
6 Yến’s sister is seeing them off.

(Em gái của Yến đang tiễn họ.)

Câu 34 :

3 Read the expressions in the Writing box. Complete the sentences using the ideas in the mind map in Exercise 2 and these expressions.

(Đọc các biểu thức trong hộp Viết. Hoàn thành các câu sử dụng các ý tưởng trong sơ đồ tư duy ở Bài tập 2 và các cách diễn đạt sau.)

Writing                              Useful expressions

(Viết)                              (câu thể hiện hữu dũng)

Describing location

(Mô tả vị trí)

… is located in … Province.

(… nằm ở … tỉnh.)

… is 10 km from … City.      

(… cách… thành phố 10 km.)

… is near …

(… gần …)

Describing activities

(Mô tả hoạt động)

You can …

(Bạn có thể …)

Many people enjoy …

(Nhiều người thích thú…)

There is plenty to do in / at …

(Có rất nhiều việc phải làm trong/tại…)

Describing how to get there

(Mô tả cách đến đó)

You can get there by …         

(Bạn có thể đến đó bằng…)

From … take a train / plane there.

(Từ… đi tàu/máy bay tới đó.)

Many travellers go there by …

(Nhiều du khách đến đó bằng…)

It takes 2 hours to get there.

(Phải mất 2 giờ để đến đó.)

Describing accommodation

(Mô tả chỗ ở)

A great place to stay is …

(Một nơi tuyệt vời để ở là…) 

You can stay at one of the …

(Bạn có thể ở tại một trong…)

Tourists generally like staying at / in …

(Khách du lịch nhìn chung thích lưu trú tại/ở…)      

Describing food

(Miêu tả món ăn)

Be sure to try the …   

(Hãy chắc chắn thử…)

A local favourite is …

(Một địa điểm được yêu thích ở địa phương là…)

Try some …

(Hãy thử một số…)
Describing how to get around

(Mô tả cách đi lại)
You can easily get around by …

(Bạn có thể dễ dàng di chuyển bằng…)
Try getting around in a …

(Hãy thử di chuyển xung quanh trong…)
It’s easy to catch a …
(Thật dễ dàng để bắt được một…)

1 ... is located
2 There is plenty to
3 You can get there
4 You can stay at
5 Be sure to
6 You can easily get
7 ... is near
8 You can go

Câu 37 :

1 Complete the sentences with the correct form of the given words.

(Hoàn thành câu với dạng đúng của các từ cho sẵn.)
1 Long Bay is renowned for its breathtaking views of limestone cliffs, making it a       experience for any traveler. (MEMORY)

(Vịnh Long nổi tiếng với khung cảnh ngoạn mục của những vách đá vôi, khiến nơi đây trở thành.... trải nghiệm cho bất kỳ du khách nào.)
2 The cultural        of An Ancient Town, with its well-preserved architecture and rich history, offers visitors a unique glimpse into Vietnam's past. (INHERIT)

(Văn hóa...của Phố cổ, với kiến trúc được bảo tồn tốt và lịch sử phong phú, mang đến cho du khách cái nhìn độc đáo về quá khứ của Việt Nam.)
3 Fansipan Peak has spectacular        of green forests and winding mountain trails. (SCENE)

(Đỉnh Phan-xi-păng có rừng xanh ngoạn mục và những con đường mòn quanh co.)
4 The Mekong Delta, with its vibrant floating markets, offers visitors a chance to

experience        foods. (TASTE)
(Đồng bằng sông Cửu Long với những khu chợ nổi sôi động mang đến cho du khách cơ hội trải nghiệm....ẩm thực.)

5 Phong Nha - Bàng National Park, with its stunning caves and        underground rivers, is a must-see tourist attraction for nature lovers. (FRESH)

(Vườn quốc gia Phong Nha - Bàng với những hang động tuyệt đẹp và sông ngầm là địa điểm du lịch không thể bỏ qua đối với những người yêu thiên nhiên.)

Từ vựng:

memory (n): ký ức

inherit (v): kế thừa

scene (n): khung cảnh

taste (n): nếm

fresh (a): tươi

Câu 40 :

4 Use the underlined context clues to help understand the meanings of the highlighted words. Match these words to their definitions. There are extra definitions.

(Sử dụng các manh mối ngữ cảnh được gạch chân để giúp hiểu ý nghĩa của các từ được đánh dấu. Nối những từ này với định nghĩa của chúng. Có những định nghĩa bổ sung.)

The Tràng An Grottoes are located in Ninh Bình Province in the southern part of the Red River Delta. The area includes 50 small attractive caves formed by water. They cover an area of 31 valleys, which is home to 600 types of plants and 200 kinds of animals. The unique environment is now attracting visitors who come to admire the splendid scenery.
Visitors will notice limestone peaks, or mountain tops, and vertical cliffs that seem to grow out of the edge of the water. This has led some tourists to call it “Hạ Long Bay on land”. People have lived in this area for over 30,000 years. It was also home to the ancient Vietnamese capital, Hoa Lư, in the 10th -11th centuries AD.
Most visitors rent small boats with guides at affordable prices to take them to the best places in the area. There are some nearby hotels run by friendly hotel staff. Today the area contains pagodas, villages, paddy fields, and temples and is considered by visitors as an amazing tourist attraction increase.

(Hang động Tràng An nằm ở tỉnh Ninh Bình ở phía nam đồng bằng sông Hồng. Khu vực này bao gồm 50 hang động nhỏ hấp dẫn được hình thành bởi nước. Chúng bao phủ diện tích 31 thung lũng, là nơi sinh sống của 600 loại thực vật và 200 loại động vật. Môi trường độc đáo hiện đang thu hút du khách đến chiêm ngưỡng phong cảnh lộng lẫy.

Du khách sẽ nhận thấy những đỉnh núi đá vôi, hay những đỉnh núi và những vách đá thẳng đứng dường như mọc ra khỏi mép nước. Điều này đã khiến một số du khách gọi nó là “Vịnh Hạ Long trên cạn”. Người dân đã sống ở khu vực này hơn 30.000 năm. Đây cũng là quê hương của cố đô Hoa Lư của Việt Nam vào thế kỷ 10 -11 sau Công Nguyên.

Hầu hết du khách thuê những chiếc thuyền nhỏ có hướng dẫn viên với giá cả phải chăng để đưa họ đến những nơi đẹp nhất trong khu vực. Có một số khách sạn gần đó được điều hành bởi nhân viên khách sạn thân thiện. Ngày nay, khu vực này có các chùa, làng, ruộng lúa và đền thờ và được du khách coi là điểm thu hút khách du lịch đáng kinh ngạc.)

Câu 46 :

5 5.12 Listen to the dialogue. Find the words with the /br/, /dr/, /tr/, /tw/ sounds. Practise the dialogue in pairs.

(Lắng nghe cuộc hội thoại. Tìm các từ có các âm /br/, /dr/, /tr/, /tw/. Luyện tập đoạn hội thoại theo cặp.)

Bình: Have you ever been to Hạ Long Bay before?

(Bạn đã từng đến Vịnh Hạ Long chưa?)

An: Yes, I have visited it more than twenty times. I love the breathtaking beauty of the bay with its limestone cliffs. It's a must-visit wonder of Việt Nam.

(Có, tôi đã đến thăm nó hơn hai mươi lần. Tôi yêu vẻ đẹp ngoạn mục của vịnh với những vách đá vôi. Đó là một kỳ quan không thể bỏ qua của Việt Nam.)

Bình: What about Ninh Bình? Have you been there?

(Còn Ninh Bình thì sao? Bạn đã từng ở đó chưa?)   

An: Yes! I love it, too. Ninh Bình is often called the " Hạ Long Bay on land". It has stunning natural landscapes and the peaceful Tràng An complex. Visiting Ninh Bình is like stepping into a fairytale. By the way, have you tried traditional foods and drinks there?

(Rồi! Tôi cũng thích nó. Ninh Bình thường được mệnh danh là “Vịnh Hạ Long trên cạn”. Nơi đây có cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và quần thể Tràng An yên bình. Đến thăm Ninh Bình giống như bước vào một câu chuyện cổ tích. Nhân tiện, bạn đã thử đồ ăn và đồ uống truyền thống ở đó chưa?)

Câu 59 :

2. Read the text and match the words from the passage with their definitions.

(Đọc văn bản và ghép các từ trong đoạn văn với định nghĩa của chúng.)

CÁT BÀ ISLAND

Introduction and Location

Cát Bà Island is one of the most breathtaking destinations in Việt Nam. Cát Bà Island is a tourist attraction to millions of domestic and overseas visitors. About 40 km away from Hải Phòng City or 23 km from Hạ Long City, Cát Bà Island has stunning natural features such as forests, seas, mountains, hills, beaches, pine trees, which create such spectacular scenery.

Activities

1. Visiting Monkey Island

Situated just 5 km away from Cát Bà town center, Monkey Island is a must-visit spot on Cát Bà Island for tourists.

Monkey Island is perfect for swimming in its crystal-clear blue waters and relaxing on its white sandy beaches. This island has abundant mokeys; therefore, people decided to name this island "Monkey Island". The local people here are so friendly that they always welcome the tourists warmly and give visitors the tips to interact with the monkeys.

2. Enjoying seafood

Seafood is very popular on Cát Bà Island. On Cát Bà Island, people can enjoy scrumptious seafood. Many restaurants offer fresh fish, shrimp, and squid caught from the nearby sea. The seafood here is tasty and at reasonable prices, making it a great choice for all visitors.

Tạm dịch:

ĐẢO CÁT BÀ

Giới thiệu và Vị trí

Đảo Cát Bà là một trong những điểm đến ngoạn mục nhất tại Việt Nam. Đảo Cát Bà là điểm thu hút khách du lịch trong và ngoài nước. Cách thành phố Hải Phòng khoảng 40 km hoặc cách thành phố Hạ Long 23 km, đảo Cát Bà có những đặc điểm thiên nhiên tuyệt đẹp như rừng, biển, núi, đồi, bãi biển, cây thông tạo nên cảnh quan ngoạn mục như vậy.

Hoạt động

1. Tham quan Đảo Khỉ

Nằm cách trung tâm thị trấn Cát Bà chỉ 5 km, Đảo Khỉ là điểm đến không thể bỏ qua trên đảo Cát Bà đối với khách du lịch.

Đảo Khỉ là nơi lý tưởng để bơi trong làn nước trong xanh và thư giãn trên những bãi cát trắng. Đảo này có rất nhiều khỉ; do đó, người dân quyết định đặt tên cho hòn đảo này là "Đảo Khỉ". Người dân địa phương ở đây rất thân thiện, họ luôn chào đón du khách nồng nhiệt và chỉ cho du khách cách tương tác với khỉ.

2. Thưởng thức hải sản

Hải sản rất được ưa chuộng trên đảo Cát Bà. Trên đảo Cát Bà, du khách có thể thưởng thức hải sản ngon tuyệt. Nhiều nhà hàng cung cấp cá, tôm và mực tươi được đánh bắt từ vùng biển gần đó. Hải sản ở đây ngon và giá cả phải chăng, là lựa chọn tuyệt vời cho tất cả du khách.

1. ☐ stunning

a. a lot of

2. ☐ a must-visit spot

b. not too expensive

3. ☐ crystal clear

c. extremely beautiful

4. ☐ abundant

d. a place or location that is highly recommended for tourists to explore

5. ☐ reasonable

e. very clear and transparent, like crystal