5. USE IT! Work in groups. Use the key phrases and the ideas in the box to talk about one project to improve your neighborhood.
(Thực hành! Làm việc nhóm. Sử dụng các cụm từ chính và ý tưởng trong khung để nói về một dự án nhằm cải thiện khu phố của bạn.)
fun – events – green spaces – leisure facilities – public transport – sharing (vui vẻ – sự kiện – không gian xanh – cơ sở giải trí – giao thông công cộng – chia sẻ) |
4. Complete sentences 1-6 about places you know. Use the adjectives in the box and your own ideas.
(Hoàn thành câu 1-6 về những địa điểm bạn biết. Sử dụng các tính từ trong khung và ý tưởng của riêng bạn.)
busy – colourful – cool – crowded – distinctive – expensive – high – industrial – large – spectacular – unusual – well-known (bận rộn – đầy màu sắc – mát mẻ – đông đúc – đặc biệt – đắt tiền – cao– công nghiệp – lớn – ngoạn mục – khác thường – nổi tiếng) |
E.g.: The clock tower in my city isn’t as large as Big Ben, but it is very beautiful.
(Tháp đồng hồ ở thành phố của tôi không lớn bằng Big Ben nhưng nó rất đẹp.)
1. _____ in _____ isn’t as _____ as _____.
2. _____ is more _____ than _____.
3. The _____ is the _____ in Europe.
4. _____ is the _____ in the world.
5. The most _____ in my town / city is _____.
6. The _____ is as _____ as _____.
3. USE IT! Work in pairs. Ask and answer questions about your city using so... that and such... that. Use some suggestions in the box to help you.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về thành phố của bạn bằng cách sử dụng “so... that” và “such... that”. Sử dụng một số gợi ý trong khung để giúp bạn.)
traffic – architecture – education – foods & drinks – entertainment – city dwellers (giao thông – kiến trúc – giáo dục – ẩm thực – giải trí – cư dân thành thị) |
A: What are foods like in Ho Chi Minh City?
(Đồ ăn ở Thành phố Hồ Chí Minh như thế nào?)
B: They are so delicious and varied that they attract tourists from all walks of life.
(Chúng rất ngon và đa dạng nên chúng thu hút khách du lịch từ mọi tầng lớp.)
5. USE IT! Work in groups. Choose a historic site in Việt Nam. Discuss the points in the box.
(Thực hành! Làm việc nhóm. Chọn một di tích lịch sử ở Việt Nam. Thảo luận về các điểm trong khung.)
age – discovery – importance – location (tuổi – khám phá – tầm quan trọng – vị trí) |
E.g.: Cu Chi Tunnels are located in Cu Chi District, about 60 km to the northeast of Hồ Chí Minh City. This gigantic underground tunnel system was built in the late 1940s.
(Ví dụ: Địa đạo Củ Chi nằm ở huyện Củ Chi, cách Thành phố Hồ Chí Minh khoảng 60 km về phía Đông Bắc. Hệ thống đường hầm ngầm khổng lồ này được xây dựng vào cuối những năm 1940.)
1. Complete the passive sentences with the words in the box. Then answer questions 1-5 below.
(Hoàn thành các câu bị động với các từ trong khung. Sau đó trả lời các câu hỏi 1-5 dưới đây.)
are discovered – hasn’t been removed – might be hidden – was examined – was killed – will be displayed |
a. Many ancient things _____ accidentally by ordinary people.
b. The skeleton _____ by experts.
c. They hope it _____ in a museum one day.
d. Richard III _____ by a soldier.
e. It’s amazing to think of the treasures that _____ under your feet.
f. The ship _____ yet.
1. Which sentence is in the present simple? (Câu nào ở thì hiện tại đơn?)
2. Which two sentences are in the past simple? (Hai câu nào ở thì quá khứ đơn?)
3. Which sentence is in the present perfect? (Câu nào ở thì hiện tại hoàn thành?)
4. How are future and modal passives formed?
(Câu bị động tương lai và bị động dùng động từ khuyết thiếu được hình thành như thế nào?)
5. When do we use by? (Khi nào chúng ta sử dụng “by”?)
4. Complete the newspaper article. Use past, present and future passive forms of the verbs in the box.
(Hoàn thành bài báo. Sử dụng các dạng bị động ở quá khứ, hiện tại và tương lai của các động từ trong khung.)
cover – discover – examine – keep – label – make – put – take – not touch – unearth – write |
Priceless treasure unearthed by Yorkshire builder
This 15th-century jug and coins were discovered by builder Richard Mason in 2004. The jug (1) _____ during a house renovation. ‘It (2) _____ in dirt, so I just put it in my garage.’ The jug (3) _____ for eight years. ‘One day, I moved it, and gold and silver coins fell out. I was amazed!’ The treasure (4) _____ to the British Museum where it (5) _____ by experts. One gold coin (6) _____ in Italy in the 1500s, and is unique. Currently, the jug (7) _____
at the British Museum. In the near future, it (8) _____ on display, and it (9) _____ ‘The Mason Hoard.’ ‘I’m proud that my name (10) _____ on a museum exhibit,’ says Mr Mason.
Describing and comparing photos (Mô tả và so sánh hình ảnh)
In the exam, you will have a few minutes to prepare. Use this time to think of useful vocabulary, including opposite adjectives, which will help you to contrast the photos.
(Trong kỳ thi, bạn sẽ có một vài phút để chuẩn bị. Hãy sử dụng thời gian này để nghĩ về những từ vựng hữu ích, bao gồm cả những tính từ trái nghĩa, điều này sẽ giúp bạn đưa ra ý đối lập trong các bức ảnh.)
4. USE IT! Follow the steps in the Speaking Guide.
(Thực hành! Làm theo các bước trong phần hướng dẫn nói.)
SPEAKING GUIDE (Hướng dẫn nói)
A. Task (Nhiệm vụ)
Look at photos C and D. Describe the photos. Talk about similarities and differences and speculate why things have changed. Explain which you prefer and why.
(Nhìn vào các bức ảnh C và D. Mô tả các bức ảnh. Nói về những điểm tương đồng và khác biệt và suy đoán tại sao mọi thứ lại thay đổi. Giải thích những gì bạn thích và tại sao.)
B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)
1. Look at the places. Make notes about the following things in each place:
(Nhìn vào những địa điểm. Hãy ghi chú về những điều sau đây ở mỗi nơi)
area – buildings – special features – people (diện tích – tòa nhà – nét đặc biệt – con người) |
2. Decide which key phrases you want to use.
(Quyết định những cụm từ chính bạn muốn sử dụng.)
C. SPEAK (Nói)
Describe the photos. Record yourself giving your comments.
(Mô tả các bức ảnh. Ghi âm lại phần bản thân đưa ra ý kiến.)
D. CHECK (Kiểm tra)
Watch or listen to your comments. What can you improve?
(Xem hoặc nghe ý kiến của bạn. Bạn có thể cải thiện điều gì?)
Language point: Prepositions and adverbs of place (Ngữ pháp: Giới từ và trạng từ chỉ địa điểm)
3. Study the table. Then add the words in blue from the texts to the table.
(Nghiên cứu bảng. Sau đó thêm các từ màu xanh từ văn bản vào bảng.)
Direction (Phương hướng) |
Location (Vị trí) |
left (trái) down (xuống) around (xung quang) |
next to (cạnh) under (dưới) there (ở đó) |