1. Complete the gaps in the stories about discoveries 1-8 with the words in the box. Which sentence do you think is false?
(Hoàn thành những chỗ trống trong câu chuyện về những khám phá từ 1-8 bằng những từ trong khung. Theo bạn câu nào là sai?)
capsule – drug – electricity – headaches – life – microchip – radar – species |
1
People invented the wheel more than 5,000 years ago. Recently, in a survey of the most important inventions of all time, people chose the wheel, the internet and _____.
2
Before Robert Watson- Watt designed a modern _____ system, people had more primitive methods for detecting an enemy.
3
John Pemberton was a pharmacist who hoped to cure _____ with a mixture of coca leaves and cola nuts. An assistant accidentally added water, creating a drink which later became Coca-Cola.
4
We have been exploring space since the 1960s. Nowadays, scientists are researching how we can adapt to _____ in space in the future.
5
In 1865, Jules Verne wrote From the Earth to the Moon. In this story, he imagined astronauts travelling from Florida to the moon in an aluminium _____. In 1969, that really happened.
6
People sometimes experiment with their own bodies. Professor Kevin Warwick implanted a _____ into his arm and into his wife’s arm. Now, when she feels something, he feels it too.
7
When researchers develop a new _____ they often use animals to test it, but they also pay people - ‘human guinea pigs’. These people stay in comfortable clinics and receive good care while they do this risky job.
8
Scientists identify approximately 18,000 new _____ every year. In 2015, they discovered this beautiful sea creature near Japan. They also found the fossil of a unicorn, which has become extinct.
STUDY STRATEGY (Chiến lược học tập)
Learning new words in families (Học từ mới theo các họ từ)
When you learn a new word, study other words in the same family in your dictionary. Learning words in families makes them more memorable and helps you learn a lot of words quickly.
(Khi bạn học một từ mới, hãy nghiên cứu những từ khác cùng họ trong từ điển của bạn. Học từ theo gốc khiến chúng dễ nhớ hơn và giúp bạn học được nhiều từ một cách nhanh chóng.)
Study the words in blue in the stories about discoveries. Copy and complete the table with the base form of each verb and a noun for each of the verbs.
(Nghiên cứu những từ màu xanh lam trong những câu chuyện về khám phá. Sao chép và hoàn thành bảng với dạng cơ bản của mỗi động từ và một danh từ cho mỗi động từ.)
Verb (base form) (Động từ (dạng cơ bản)) |
Noun (Danh từ) |
invent (phát minh) design (thiết kế) |
invention (sự phát minh) design (mẫu thiết kế) |
1. Study examples a-f. Then match them with rules 1-2.
(Nghiên cứu các ví dụ a-f. Sau đó nối chúng với các quy tắc 1-2).
a. Scientists like employing English to share the knowledge of inventions. _____
(Các nhà khoa học thích sử dụng tiếng Anh để chia sẻ kiến thức về các phát minh.)
b. English serves as a medium for communication with those who love listening to new updates. _____
(Tiếng Anh đóng vai trò là phương tiện giao tiếp với những người thích nghe những thông tin cập nhật mới.)
c. English enables scientists to collaborate on new ideas. _____
(Tiếng Anh cho phép các nhà khoa học hợp tác với nhau về những ý tưởng mới.)
d. Translating books into English allows them books to be more accessible to the masses. _____
(Dịch sách sang tiếng Anh cho phép công chúng tiếp cận sách dễ dàng hơn.)
e. Those who are not fluent in English hate using English to write scientific journals. _____
(Những người không thông thạo tiếng Anh ghét sử dụng tiếng Anh để viết tạp chí khoa học.)
f. They dislike working in groups with lazy classmates. _____
(Họ không thích làm việc nhóm với những người bạn cùng lớp lười biếng.)
RULES (QUY TẮC) |
1. We use gerunds (the -ing form of verbs) after some verbs, e.g. like, love, enjoy, dislike, hate, suggest. (Chúng ta sử dụng danh động từ (dạng thêm -ing của động từ) sau một số động từ, ví dụ: “like” – thích, “love” – yêu, “enjoy” – thích, “dislike” – không thích, “hate” – ghét, “suggest” – gợi ý.) 2. We use infinitives (the base form of verbs) after some verbs, eg. aim, enable, employ, allow, prove. (Chúng ta sử dụng động từ nguyên thể (dạng cơ bản của động từ) sau một số động từ, ví dụ: “aim” – nhằm, “enable” – cho phép, “employ” – dùng, “allow” – cho phép, “prove” – chứng minh.) |
1. Read the live chat and check the meaning of the words in blue.
(Đọc đoạn trò chuyện trực tiếp và kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh.)
WHAT IF…? Live chat followed by our weekly podcast This week - Send us your science questions about Earth and space. |
If a coin fell on me from a skyscraper, would it kill me? No. Gravity would accelerate it a bit, but a coin is flat and small, so it would fall quite slowly through the air. It wouldn’t really hurt you. A metal biro WOULD be dangerous. |
What would happen if everyone on Earth jumped at the same time? Not much. Tell me when you organise it! |
What disease is the biggest threat to humans? If we aren’t careful, diseases will become resistant to antibiotics. So something which isn’t dangerous now might be VERY dangerous in the future, and could become an epidemic. |
a) What will we do if the sun dies? b) If an astronaut played the guitar in space, would anyone hear it? c) Is there life on Mars or any other planet? d) What are the chances of a really big meteor hitting Earth? e) Which species causes the most deaths? f) How many stars and planets are there in the universe? g) How would we greet aliens if they came to Earth? Is there a plan? |
Tạm dịch:
CHUYỆN GÌ XẢY RA NẾU…? Chương trình trò chuyện trực tuyến sau Podcast hàng tuần của chúng tôi Tuần này - Gửi cho chúng tôi câu hỏi khoa học của bạn về Trái đất và không gian. |
Nếu một đồng xu rơi xuống người tôi từ một tòa nhà chọc trời, liệu nó có giết chết tôi không? Không. Trọng lực sẽ làm nó tăng tốc một chút, nhưng đồng xu phẳng và nhỏ nên nó sẽ rơi khá chậm trong không khí. Nó sẽ không thực sự làm tổn thương bạn. Một cái bút kim loại thì SẼ nguy hiểm. |
Điều gì sẽ xảy ra nếu mọi người trên Trái đất đều nhảy cùng một lúc? Không có gì to tát sẽ xảy ra. Hãy cho tôi biết khi bạn tổ chức nó! |
Căn bệnh nào là mối đe dọa lớn nhất đối với con người? Nếu chúng ta không cẩn thận, các căn bệnh có thể trở nên kháng thuốc kháng sinh. Vì vậy, bệnh gì đó không nguy hiểm bây giờ có thể RẤT nguy hiểm trong tương lai và có thể trở thành đại dịch. |
a) Chúng ta sẽ làm gì nếu mặt trời chết? b) Nếu một phi hành gia chơi ghi-ta trong không gian thì có ai nghe thấy không? c) Có sự sống trên sao Hỏa hay hành tinh nào khác không? d) Khả năng một thiên thạch thực sự lớn va vào Trái đất là bao nhiêu? e) Loài nào gây ra nhiều cái chết nhất? f) Có bao nhiêu ngôi sao và hành tinh trong vũ trụ? g) Chúng ta sẽ chào đón người ngoài hành tinh như thế nào nếu họ đến Trái đất? Có kế hoạch không? |
PRONUNCIATION: The letters ea (PHÁT ÂM: Các chữ cái “ea”)
5. Listen to the words and then repeat. In which two words are the letters ea pronounced in the same way?
(Nghe các từ rồi nhắc lại. Trong các từ thì hai từ nào có chữ cái ea được phát âm giống nhau?)
death (cái chết) |
disease (bệnh dịch) |
earth (Trái Đất) |
threat (mối nguy) |
6. USE IT! Make as many questions as you can using the blue words. Then share your questions with the class. Which questions would you send to a live chat?
(Thực hành! Hãy đặt càng nhiều câu hỏi càng tốt bằng cách sử dụng các từ màu xanh. Sau đó chia sẻ câu hỏi của bạn với cả lớp. Bạn sẽ gửi câu hỏi nào đến cuộc trò chuyện trực tiếp?)
How many species are there on Earth? (Có bao nhiêu loài trên Trái Đất?) Is there more than one universe? (Liệu có nhiều hơn một vũ trụ hay không?) |
1. Study sentences a-g and match them to the types of conditional 1-3.
(Nghiên cứu các câu a-g và nối chúng với các loại câu điều kiện 1-3.)
a. Sound doesn’t travel if there isn’t any air.
(Âm thanh không thể truyền đi nếu không có không khí.)
b. Diseases will become resistant to antibiotics if we aren’t careful.
(Bệnh tật sẽ trở nên kháng thuốc kháng sinh nếu chúng ta không cẩn thận.)
c. If it rains, we can stay at home.
(Nếu trời mưa, chúng ta có thể ở nhà.)
d. If she studies hard, she may pass the exam.
(Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy có thể vượt qua kỳ thi.)
e. If you don’t hurry, you might miss the last train.
(Nếu bạn không nhanh lên, bạn có thể lỡ mất chuyễn xe lửa cuối cùng.)
f. If I had more time, I could visit you.
(Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi có thể đến thăm bạn.)
g. If he were here, he would help us.
(Nếu anh ấy ở đây, anh ấy sẽ giúp chúng ta.)
RULES (Quy tắc) |
1. We use the zero conditional for a fact or a situation which is generally true. (Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 0 cho một sự việc hoặc một tình huống đúng trong đa số trường hợp.) 2. We use the first conditional for a situation which is possible and probable. (Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 1 cho một tình huống có thể xảy ra.) 3. We use the second conditional for a situation which is possible but not probable. (Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 2 cho một tình huống có khả năng xảy ra nhưng không có thật.) - can, could, may, might ... are used in conditionals to express possibility, uncertainty or permission. (can, could, may, might ... được dùng trong câu điều kiện để diễn tả khả năng, sự không chắc chắn hoặc sự cho phép.) |
2. Complete the table with the words in the box.
(Hoàn thành bảng sau với các từ cho trong khung.)
past – present – will |
Type of conditional (Loại câu điều kiện) |
if clause (mệnh đề if) |
Result of clause (mệnh đề chỉ kết quả) |
Zero (loại 0) First (loại 1) Second (loại 2) |
Present (hiện tại) Present (hiện tại) 3. _____ |
1. _____ 2. _____ + base form would + base form (would + động từ nguyên thể) |
Wish (câu ước)
4. Study the examples and complete the rule.
(Nghiên cứu các ví dụ và hoàn thành quy tắc.)
1. We wish that researchers found a way to prevent the use of deepfake technology for evil purposes soon.
(Chúng tôi mong muốn các nhà nghiên cứu sớm tìm ra cách ngăn chặn việc sử dụng công nghệ deepfake vào mục đích xấu.)
2. They wish someone invented a machine to clean up ocean plastic.
(Họ ước ai đó phát minh ra chiếc máy làm sạch nhựa khỏi đại dương.)
3. I wish we would invent cures for all types of cancer soon.
(Tôi ước chúng ta sớm phát minh ra phương pháp chữa trị mọi loại ung thư.)
4. I wish she were able to afford an Al robot to do household chores.
(Tôi ước gì cô ấy có đủ tiền mua một con robot Al để làm việc nhà.)
RULE (Quy tắc) |
We use the _____ tense to make wishes about a present situation which is not currently true or does not happen. (Chúng ta sử dụng thì _____ để bày tỏ mong muốn về một tình huống hiện tại không đúng hoặc không xảy ra.) |
6. USE IT! Follow the steps in the Speaking Guide.
(Thực hành! Làm theo các bước trong phần hướng dẫn nói.)
SPEAKING GUIDE (Hướng dẫn nói)
A. Task (Nhiệm vụ)
‘It’s important and necessary that we use animals in research to test products and drugs.’ Discuss.
(‘Việc sử dụng động vật trong quá trình nghiên cứu để thử nghiệm sản phẩm và thuốc là quan trọng và cần thiết.’ Thảo luận.)
B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)
1. Think about the topic. Which of these words are useful for you?
(Nghĩ về chủ đề. Những từ nào trong số này hữu ích cho bạn?)
alternatives – companies – cruel – cure – develop – disease – essential – products – test – useful (lựa chọn thay thế – công ty – tàn ác – chữa bệnh – phát triển – bệnh tật – thiết yếu – sản phẩm – thử nghiệm – hữu ích) |
2. Think about what you’re going to say. Make notes. Use the key phrases.
(Nghĩ về những gì bạn chuẩn bị nói. Ghi chú. Sử dụng các cụm từ chính.)
C. SPEAK (Nói)
Record yourself giving opinions. (Ghi âm lúc bản thân đưa ra các quan điểm.)
D. CHECK (Kiểm tra)
Watch or listen to your recording. What can you improve?
(Xem hoặc nghe lại đoạn ghi âm của bạn. Bạn có thể cải thiện điều gì?)
- avoiding repetition (tránh sự trùng lặp)
- speaking clearly (nói rõ ràng hơn)
- pronunciation (phát âm)
1. Complete the table with the gerund or infinitive form of the verbs.
(Hoàn thành bảng với dạng danh động từ hoặc động từ nguyên thể của các động từ.)
do explore find live look stop |
Gerund (verb + -ing)
As a subject |
Exploring the moon in 1969 was an amazing thing to do. |
After prepositions |
The scientists worked all night without (1) _____ |
After some verbs |
I can't imagine (2) _____ on another planet. |
Infinitive (verb + to)
To show purpose |
The astronomers used a big telescope (3) _____ at the new planet. |
After adjectives |
Doctors say it won't be easy (4) _____ a cure for the terrible virus. |
After some verbs |
The astronauts have planned (5) _____ scientific experiments in space. |
1. Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
Type of conditional |
if or unless clause |
Result clause |
Zero |
Unless you hold things in space, |
they (1) move / moved around. |
First |
If you (2) 'll look / look at the sky tonight, |
you (3) 'll see / see the planet Jupiter. |
Second |
If astronauts (4) go / went to Venus, |
They (5) didn't / wouldn't survive. |
4. Write an opinion passage on the question in the box.
(Viết một đoạn văn bày tỏ quan điểm về câu hỏi trong khung.)
Do you suggest doing factory farming due to its increasing need?
Include the following:
Use exercises 2 and 3 and the phrases in the box below to help you:
factory farming suggests using intensive farming methods farmers keep animals indoors necessary to feed the population wouldn't be enough food without it cruel to animals / doesn't allow freedom animals need better conditions / more space |