Lose yourself in somethingNghĩa của cụm động từ Lose yourself in something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lose yourself in something Quảng cáo
Lose yourself in something/luːz ɪn/ Mê mệt, mê đắm cái gì Ex: I lost myself in this game. (Tôi đã mê mệt cái trò chơi này.) Từ đồng nghĩa
Adore /əˈdɔːr/ (V) Rất yêu thích cái gì Ex: I absolutely adore chocolate. (Tôi cực kỳ thích socola.) Từ trái nghĩa
Loathe /ləʊð/ (V) Ghét Ex: I loathe doing housework. (Tôi ghét làm việc nhà.) Abominate /əˈbɒm.ɪ.neɪt/ (V) Rất ghét cái gì Ex: I abominate the smell of fish. (Tôi rất ghét mùi cá.)
Quảng cáo
|