Listen up

Nghĩa của cụm động từ Listen up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Listen up

Quảng cáo

Listen up

/ˈlɪsᵊn ʌp/

Bảo người khác nghe mình nói

Ex: Listen up, everyone - this is important!

(Nghe này, mọi người - điều này quan trọng!)  

Quảng cáo
close