Look down on somebody/somethingNghĩa của cụm động từ Look down on somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Look down on somebody/something Quảng cáo
Look down on somebody/something/lʊk daʊn ɒn / Coi thường Ex: She tends to look down on people who haven’t been to college. (Cô ta luôn coi thường những người không học đại học.) Từ đồng nghĩa
Disregard /ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/ (V) Bất chấp, coi thường Ex: You can’t just disregard the security problem. (Anh không thể cứ xem thường vấn đề an ninh như vậy được.)
Defy /dɪˈfaɪ/ (V) Xem thường, không tuân theo Ex: They defied the law. (Họ đã quá coi thường pháp luật.) Từ trái nghĩa
Appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ (V) Coi trọng, đánh giá cao Ex: Any help you could give me would be greatly appreciated. (Tôi thật sự coi trọng sự giúp đỡ của bạn.)
Value /ˈvæl.juː/ (V) Coi trọng Ex: I've always valued her advice. (Tôi luôn luôn coi trọng lời khuyên của cô ấy.)
Quảng cáo
|