Lesson 2 - Unit 8. The Media - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart WorldNew Words a. Match the words to the definitions.b. Fill in the blanks with the words from Task a. Listening a. Listen to two students talking. How do they think social media should be used? Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
New Words a a. Match the words to the definitions. (Nối các từ với các định nghĩa.)
Lời giải chi tiết: 1. trustworthy => e. that you can rely on to be good and honest (đáng tin cậy => e. mà bạn có thể dựa vào để trở nên tốt và trung thực) 2. gossip => d. stories about other people’s lives, which may be unkind or untrue (buôn chuyện => d. những câu chuyện về cuộc sống của người khác, có thể không tử tế hoặc không đúng sự thật) 3. anonymous => a. not giving a name (ẩn danh => a. không nêu tên) 4. express => b. speak, write, or communicate in some other way what you think or feel (thể hiện => b. nói, viết hoặc giao tiếp theo cách khác những gì bạn nghĩ hoặc cảm nhận) 5. embarrassment => c. shy, uncomfortable, or guilty feelings (ngượng ngùng => c. cảm giác nhút nhát, khó chịu hoặc tội lỗi) 6. self-esteem => g. belief and confidence in your own ability and value (lòng tự trọng => g. niềm tin và sự tự tin vào khả năng và giá trị của chính bạn) 7. cyberbullying => f. using the internet to harm or hurt someone’s feelings (bắt nạt trên mạng => f. sử dụng internet để làm tổn hại hoặc làm tổn thương cảm xúc của ai đó) New Words b b. Fill in the blanks with the words from Task a. (Điền vào chỗ trống những từ trong bài tập a.) 1. If you are looking for correct information on a website, you should make sure it is _______. 2. It’s fun to hear about celebrity _______, but remember not everything you hear is true. 3. When you _______ yourself in a public forum, make sure you don’t hurt other people’s feeling. 4. Be careful what you post on social media, or you might feel some _______ later on. 5. Many people who post things online are _______, and you don’t know who they are. 6. Giving compliments frequently and correctly can help children build high _______. 7. Preventing _______ starts with teaching children and teenagers about responsible online behavior. Lời giải chi tiết:
1. If you are looking for correct information on a website, you should make sure it is trustworthy. (Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chính xác trên một trang web, bạn nên đảm bảo rằng thông tin đó đáng tin cậy.) 2. It’s fun to hear about celebrity gossip, but remember not everything you hear is true. (Thật thú vị khi nghe tin đồn về người nổi tiếng, nhưng hãy nhớ rằng không phải mọi điều bạn nghe đều là sự thật.) 3. When you express yourself in a public forum, make sure you don’t hurt other people’s feeling. (Khi thể hiện bản thân trên một diễn đàn công cộng, hãy đảm bảo rằng bạn không làm tổn thương cảm xúc của người khác.) 4. Be careful what you post on social media, or you might feel some embarrassment later on. (Hãy cẩn thận với những gì bạn đăng trên mạng xã hội, nếu không sau này bạn có thể cảm thấy xấu hổ.) 5. Many people who post things online are anonymous, and you don’t know who they are. (Nhiều người đăng nội dung trực tuyến đều ẩn danh và bạn không biết họ là ai.) 6. Giving compliments frequently and correctly can help children build high self-esteem. (Khen ngợi thường xuyên và chính xác có thể giúp trẻ xây dựng lòng tự trọng cao.) 7. Preventing cyberbullying starts with teaching children and teenagers about responsible online behavior. (Ngăn chặn bắt nạt trên mạng bắt đầu bằng việc dạy trẻ em và thanh thiếu niên về hành vi có trách nhiệm trên mạng.) Listening a a. Listen to two students talking. How do they think social media should be used? (Nghe hai học sinh nói chuyện. Họ nghĩ mạng xã hội nên được sử dụng như thế nào?) 1. anonymously (ẩn danh) 2. in a responsible way (một cách có trách nhiệm) 3. in a trustworthy way (một cách đáng tin cậy) Bài nghe: Jerry: Hi, Alice Alice: Hi, Jerry. Are you okay? My mom said that I spent too much time on social media and wants me to stop using it. I'm not sure what to tell her. Jerry: Well, you could tell her about the advantages of using social media. The news on social media is more up-to-the-minute than on other types of media. Alice: That's true Jerry: Also, it's easier to express yourself on social media than on other types of media. Being able to express yourself well is a useful skill. Alice: Yes, you're right. Jerry: However, you should tell your mom that you know about the disadvantages too. Alice: What disadvantages? Jerry: Well, first, people can be a lot meaner on social media than in real life. especially if they know they can stay anonymous. Alice: Yes, cyberbullying is becoming more serious than before. Jerry: That's right. There's also a lot more fake content online. When you really need the correct information, like research for a school project, it's important to use trustworthy websites. Alice: That's true. Also, you need to remember that when you post something on social media, it can stay there forever. Jerry: Yes, everyone should remember this. Never post anything that could cause you embarrassment in the future. So what do you think I should tell my mom? Alice: If you can tell your mom how you use social media in a responsible way, I think she won't mind you using it so much. Jerry: Thanks, Alice. That's really helpful. Tạm dịch: Alice: Chào Jerry. Bạn có ổn không? Mẹ tôi nói rằng tôi đã dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội và muốn tôi ngừng sử dụng nó. Tôi không biết phải nói gì với cô ấy. Jerry: Chà, bạn có thể nói với cô ấy về lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội. Tin tức trên mạng xã hội cập nhật từng phút hơn so với các loại phương tiện truyền thông khác. Alice: Đúng vậy Jerry: Ngoài ra, việc thể hiện bản thân trên mạng xã hội cũng dễ dàng hơn so với các loại phương tiện truyền thông khác. Có khả năng thể hiện bản thân tốt là một kỹ năng hữu ích. Alice: Vâng, bạn nói đúng. Jerry: Tuy nhiên, bạn nên nói với mẹ rằng bạn cũng biết về những bất lợi. Alice: Nhược điểm gì? Jerry: Đầu tiên, mọi người trên mạng xã hội có thể ác ý hơn nhiều so với ngoài đời thực. đặc biệt nếu họ biết họ có thể ẩn danh. Alice: Đúng vậy, bắt nạt qua mạng đang trở nên nghiêm trọng hơn trước. Jerry: Đúng vậy. Ngoài ra còn có rất nhiều nội dung giả mạo trực tuyến. Khi bạn thực sự cần thông tin chính xác, chẳng hạn như nghiên cứu cho một dự án trường học, điều quan trọng là phải sử dụng các trang web đáng tin cậy. Alice: Đúng vậy. Ngoài ra, bạn cần nhớ rằng khi bạn đăng nội dung nào đó lên mạng xã hội, nội dung đó có thể ở đó mãi mãi. Jerry: Vâng, mọi người nên nhớ điều này. Đừng bao giờ đăng bất cứ điều gì có thể khiến bạn xấu hổ trong tương lai. Vậy bạn nghĩ tôi nên nói gì với mẹ tôi? Alice: Nếu bạn có thể nói với mẹ bạn cách bạn sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm, tôi nghĩ bà sẽ không phiền khi bạn sử dụng nó nhiều như vậy. Jerry: Cảm ơn, Alice. Điều đó thực sự hữu ích. Lời giải chi tiết: 2. in a responsible way (một cách có trách nhiệm) Thông tin chi tiết: If you can tell your mom how you use social media in a responsible way, I think she won't mind you using it so much. (Nếu bạn có thể nói với mẹ bạn cách bạn sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm, tôi nghĩ mẹ sẽ không phiền khi bạn sử dụng nó nhiều như vậy.) Listening b b. Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ hãy nghe và điền vào chỗ trống.) 1. Jenny’s mom wants him to _______. 2. Alice says that it’s easier to _______ on social media that on other types of media. 3. Alice thinks that people can be a lot _______ on social media than in real life. 4. Alice says that if you need correct information, make sure you use _______ websites. 5. Jerry says you should never post anything that might cause you _______ in the future. Lời giải chi tiết:
1. Jenny’s mom wants him to stop using social media. (Mẹ của Jenny muốn anh ấy ngừng sử dụng mạng xã hội.) 2. Alice says that it’s easier to express yourself on social media that on other types of media. (Alice nói rằng việc thể hiện bản thân trên mạng xã hội dễ dàng hơn so với các loại phương tiện truyền thông khác.) 3. Alice thinks that people can be a lot meaner on social media than in real life. (Alice cho rằng mọi người trên mạng xã hội có thể xấu tính hơn rất nhiều so với ngoài đời thực.) 4. Alice says that if you need correct information, make sure you use trustworthy websites. (Alice nói rằng nếu bạn cần thông tin chính xác, hãy đảm bảo bạn sử dụng các trang web đáng tin cậy.) 5. Jerry says you should never post anything that might cause you embarrassment in the future. (Jerry nói rằng bạn không bao giờ nên đăng bất cứ điều gì có thể khiến bạn xấu hổ trong tương lai.) Grammar a a. Unscramble the sentences. (Sắp xếp lại câu.) 1. more/Social/media/convenient/is/print/media./than ______________________________________________________________________________ 2. from/social/media/Information/trustworthy/as/isn’t/as/from/newspaper. ______________________________________________________________________________ 3. aren’t/as TV/shows/entertaining/as/videos./online ______________________________________________________________________________ 4. nicer/real/life/internet./than/on/in/People/are/the ______________________________________________________________________________ 5. like/People/as/much/as/past./in/gossip/celebrity/they/did/the ______________________________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. Social media is more convenient than print media. (Phương tiện truyền thông xã hội thuận tiện hơn phương tiện truyền thông in ấn.) 2. Information from social media isn’t as trustworthy as from newspapers. (Thông tin từ mạng xã hội không đáng tin cậy bằng báo chí.) 3. TV shows aren’t as entertaining as online videos. (Các chương trình truyền hình không mang tính giải trí bằng video trực tuyến.) 4. People read fewer books new than in the past. (Mọi người đọc ít sách mới hơn trước đây.) 5. Many teens spend more time checking their social media than talking to their families. (Nhiều thanh thiếu niên dành nhiều thời gian kiểm tra mạng xã hội hơn là nói chuyện với gia đình.) Grammar b b. Write sentences using the prompts and adverbial clauses of comparison. (Viết câu sử dụng gợi ý và mệnh đề trạng ngữ so sánh.) 1. people like/watch videos/their phones/TV (as much as) ______________________________________________________________________________ 2. sometimes/deleting social media posts/be/easy/you think (not as … as) ______________________________________________________________________________ 3. social media/have/information/print media (much more … than) ______________________________________________________________________________ 4. people/listen/radio/they used to (not as much as) ______________________________________________________________________________ 5. it/be/easy/share gossip/it used to be (much … than) ______________________________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. People like watching videos on their phones as much as on TV. (Mọi người thích xem video trên điện thoại nhiều như trên TV.) 2. Sometimes, deleting social media posts is not as easy as you think. (Đôi khi, việc xóa bài đăng trên mạng xã hội không dễ dàng như bạn nghĩ.) 3. Social media has much more information than print media. (Mạng xã hội có nhiều thông tin hơn báo in.) 4. People don’t listen to the radio as much as they used to. (Mọi người không còn nghe đài nhiều như trước nữa.) 5. It’s much easier to share gossip than it used to be. (Chia sẻ tin đồn dễ dàng hơn nhiều so với trước đây.) Writing Read the list of things you can use social media for. For each item, write one advantage and one thing to be careful of when using social media. Use the new words in this lesson and your own ideas. (Đọc danh sách những thứ bạn có thể sử dụng mạng xã hội. Đối với mỗi mục, hãy viết một ưu điểm và một điều cần cẩn thận khi sử dụng mạng xã hội. Sử dụng những từ mới trong bài học này và ý tưởng của riêng bạn.) - Researching school projects (Nghiên cứu các dự án trường học) ______________________________________________________________________________ ______________________________________________________________________________ - Posting on social media (Đăng bài trên mạng xã hội) ______________________________________________________________________________ ______________________________________________________________________________ - Reading the news (Đọc tin tức) ______________________________________________________________________________ ______________________________________________________________________________ - Chatting with friends (Trò chuyện với bạn bè) ______________________________________________________________________________ ______________________________________________________________________________ Lời giải chi tiết: Researching school projects - It’s much easier to find information than it used to be. - Social media isn’t as trustworthy as other types of media. Posting on social media - It’s more fun to comment on stories than to only read them. - You need to be more careful about how you express yourself than in the past. Reading the news - Reading newspapers isn’t as much fun as using social media. - Newspapers are more trustworthy than social media. Chatting with friends - It’s much easier to chat with friends than it used to be. - Social media can cause more embarrassment than other types of media. Tạm dịch: Nghiên cứu dự án trường học - Việc tìm kiếm thông tin dễ dàng hơn nhiều so với trước đây. - Phương tiện truyền thông xã hội không đáng tin cậy như các loại phương tiện truyền thông khác. Đăng bài trên mạng xã hội - Việc bình luận về những câu chuyện sẽ thú vị hơn là chỉ đọc chúng. - Bạn cần cẩn thận hơn trong cách thể hiện bản thân so với trước đây. Đọc tin tức - Đọc báo không thú vị bằng sử dụng mạng xã hội. - Báo chí đáng tin cậy hơn mạng xã hội. Chat với bạn bè - Trò chuyện với bạn bè dễ dàng hơn nhiều so với trước đây. - Phương tiện truyền thông xã hội có thể gây ra nhiều bối rối hơn các loại phương tiện truyền thông khác.
Quảng cáo
|