Lesson 2 - Unit 6. Community Life - SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart WorldNew Words a. Look at the pictures and do the crossword puzzle.b. Fill in the blanks using the correct form of the verbs.Reading a. Read the text and circle the best title.b. Read the text again and answer the questions.Grammar a. Fill in the blanks using the passive voice.b. Rewrite the sentences in the passive voice.Writing Note down some rules at school, then write full sentences using the passive with modals. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
New Words a a. Look at the pictures and do the crossword puzzle. (Nhìn vào các bức tranh và thực hiện trò chơi ô chữ.) Lời giải chi tiết: 1. racket: vợt 2. member: thành viên 3. locker: tủ khóa 4. equipment: trang thiết bị, dụng cụ New Words b b. Fill in the blanks using the correct form of the verbs. (Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng dạng đúng của động từ.)
1. My new phone broke, so I am going to _________ it to the store. 2. We’re looking for a house to ____________ in the area. 3. She __________ tickets for her trip to Chicago yesterday. 4. You can ________ your clothes, bags, and money in a locker when you’re working out at the gym. Lời giải chi tiết:
1. My new phone broke, so I am going to return it to the store. (Điện thoại mới của tôi bị hỏng, vì vậy tôi sẽ trả lại cho cửa hàng.) 2. We’re looking for a house to rent in the area. ( Chúng tôi đang tìm một ngôi nhà cho thuê trong khu vực.) 3. She booked tickets for her trip to Chicago yesterday. (Cô ấy đã đặt vé cho chuyến đi đến Chicago ngày hôm qua.) 4. You can keep your clothes, bags, and money in a locker when you’re working out at the gym. (Bạn có thể cất quần áo, túi xách và tiền bạc trong tủ khi tập thể dục.) Reading a a. Read the text and circle the best title. (Đọc văn bản và khoanh tròn tiêu đề phù hợp nhất.) 1. How to Join the Gym 2. Do’s and Don’ts at the Gym
Phương pháp giải: Tạm dịch: 1. Làm thế nào để tham gia phòng tập thể dục 2. Những điều nên và không nên tại phòng tập thể dục
Lời giải chi tiết: The best title is: 2. Do’s and Don’ts at the Gym (Tiêu đề phù hợp nhất là: 2.Những điều nên và không nên tại phòng tập thể dục) => Bài viết này chủ yếu muốn nói về những quy định khi bước vào phòng gym mà bạn nên tuân thủ. Reading b b. Read the text again and answer the questions. (Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.) 1. What must be shown at the front desk? (Những gì phải được thể hiện ở quầy lễ tân?) ____________________________________________________________ 2. Where should members’ personal belongings be kept? (Đồ dùng cá nhân của các thành viên nên để ở đâu?) ____________________________________________________________ 3. What mustn’t be worn when you work out? (Những gì không được mặc khi bạn tập thể dục?) ____________________________________________________________ 4. Should towels be brought to the gym? (Có nên mang khăn tắm đến phòng tập?) ____________________________________________________________ 5. What mustn’t be dropped? (Những gì không được rơi?) ____________________________________________________________ 6. What should be cleaned and returned after use? (Những gì cần được làm sạch và trả lại sau khi sử dụng?) ____________________________________________________________ 7. Can phone calls be answered on the gym floor? (Có thể trả lời các cuộc điện thoại trên sàn tập thể dục không?) ____________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. member cards (thẻ thành viên.) Thông tin:Show your member cards at the front desk when you arrive at the gym. (Xuất trình thẻ hội viên của bạn tại quầy lễ tân khi bạn đến phòng tập.) 2. in a locker (trong tủ đựng đồ.) Thông tin:Keep your personal belongings like bags, clothes, and shoes in a locker. (Giữ đồ đạc cá nhân của bạn như túi xách, quần áo và giày dép trong tủ khóa.) 3. jewelry (đồ trang sức) Thông tin:Wear gym clothes, sports shoes, and no jewelry when you work out. (Mặc quần áo thể dục, đi giày thể thao và không đeo đồ trang sức khi bạn tập luyện.) 4. yes (có) Thông tin:Bring and use your own towel. (Mang theo và sử dụng khăn riêng của bạn.) 5. the weights (tạ) Thông tin:Don’t drop the weights. (Đừng làm rơi tạ.) 6. the equipment (thiết bị) Thông tin:Clean and return the equipment to its place after use. (Vệ sinh và trả thiết bị về vị trí của nó sau khi sử dụng.) 7. no (không) Thông tin:Answer phone calls outside of the gym, so you don’t disturb other members. (Trả lời các cuộc gọi điện thoại bên ngoài phòng tập để bạn không làm phiền các thành viên khác.) Grammar a a. Fill in the blanks using the passive voice. (Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng câu bị động.)
Lời giải chi tiết: 1. Mai must pay the bill. (Mai phải thanh toán hóa đơn.) => The bill must be paid by Mai. (Hóa đơn phải được thanh toán bởi Mai.) 2. The children can read these books. (Những đứa trẻ có thể đọc những cuốn sách này.) => These books can be read by the children. (Những cuốn sách này có thể được đọc bởi trẻ em.) 3. She must open the window. (Cô ấy phải mở cửa sổ.) => The window must be opened. (Cửa sổ phải được mở.) 4. The students must answer a lot of questions. (Học sinh phải trả lời rất nhiều câu hỏi.) => A lot of questions must be answered by the students. (Rất nhiều câu hỏi phải được trả lời bởi học viên.) 5. You shouldn’t wear shoes by the pool. (Bạn không nên mang giày bên hồ bơi.) => Shoes shouldn’t be worn by the pool. (Giày không được nên mang bên hồ bơi) 6. Phong may win the competition. (Phong có thể thắng cuộc thi.) => The competition may be won by Phong. (Cuộc thi có thể thắng bởi Phong.) 7. They can repair my car. (Họ có thể sửa xe của tôi.) => My car can be repaired. (Xe của tôi có thể sửa được.) Grammar b b. Rewrite the sentences in the passive voice. (Viết lại các câu ở dạng câu bị động.) 1. You must follow the rules. (Bạn phải tuân theo các quy tắc.) ____________________________________________________________ 2. You must return books to their place before you leave the library. (Bạn phải trả sách về chỗ cũ trước khi rời thư viện.) ____________________________________________________________ 3. You can book the flight tickets one year in advance. (Bạn có thể đặt vé máy bay trước một năm.) ____________________________________________________________ 4. You should put your personal belongings in a locker. (Bạn nên cất đồ đạc cá nhân của mình vào tủ có khóa.) ____________________________________________________________ 5. They must follow the traffic rules. (Họ phải tuân theo các quy tắc giao thông.) ____________________________________________________________ 6. They should cancel the game because of the heavy snow. (Họ nên hủy trận đấu vì tuyết quá dày.) ____________________________________________________________ 7. Students must show their member cards at the library. (Sinh viên phải xuất trình thẻ thành viên tại thư viện.) ____________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. The rules must be followed. (Các quy tắc phải được tuân thủ.) 2. Books must be returned to their place before you leave the library. (Sách phải được trả lại chỗ cũ trước khi bạn rời thư viện.) 3. The flight tickets can be booked one year in advance. (Vé máy bay có thể được đặt trước một năm.) 4. Your personal belongings should be put in a locker. (Đồ đạc cá nhân của bạn nên được để trong tủ có khóa.) 5. The traffic rules must be followed. (Các quy tắc giao thông phải được tuân thủ.) 6. The game should be canceled because of the heavy snow. (Trò chơi nên bị hủy bỏ vì tuyết quá dày.) 7. Member cards must be shown at the library by students. (Sinh viên phải được xuất trình thẻ thành viên tại thư viện.) Writing Note down some rules at school, then write full sentences using the passive with modals. (Ghi lại một số quy tắc ở trường, sau đó viết các câu đầy đủ bằng cách sử dụng bị động với các phương thức.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Quảng cáo
|