Lesson 1 - Unit 2. Entertainment and Leisure - SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart WorldNew Words a. Unscramble the words, then fill in the blanks with go, do, play or hang out.b. Fill in the blanks using the words in Task a. Reading a. Read Jane’s blog post quickly and answer the questions. You have one minute.b. Now read and write True, False, or Doesn’t say.Grammar a. Write the sentences using the prompts.b. Uncramble the sentences.Writing Write sentences with the verbs and phrases in the box using your own ideas. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
New Words a a. Unscramble the words, then fill in the blanks with go, do, play or hang out. (Sắp xếp lại các từ, sau đó điền vào chỗ trống với đi, làm, chơi hoặc đi chơi.) Lời giải chi tiết: 1. do aerobics: tập thể dục nhịp điệu 2. do karate: tập võ karate 3. do crossword puzzles:làm câu đố ô chữ 4. go canoeing: đi ca nô, đi bơi xuồng 5. go for a bike ride: đi xe đạp 6. go running: đi chạy 7. play role-playing games:chơi trò chơi nhập vai 8. hang out with friends: đi chơi với bạn bè New Words b b. Fill in the blanks using the words in Task a. (Điền vào ô trống sử dụng các cụm từ ở Phần a.) 1. My brother started doing ________ last week. He likes the music and the fast movements. 2. I used to hang out ____________ every weekend when we lived near a park. We had picnics and chatted for hours. 3. Katie started doing __________ when she was eight. Doing martial arts helps her become stronger and more confident. 4. The first thing my dad does when he gets the newspaper is solving the __________. 5. _____________ can be difficult for new players. You have to use your imagination, and it isn’t easy to come up with good story right away. 6. My mom and I sometimes go ____________ on the weekends at a lake. The water is beautiful 7. My soccer coach wants me to go ___________ everyday. He says it will make my legs and heart stronger. 8. I like to go ________ on the weekends. My dad bought me a new bike, so I can ride it to school, too. Lời giải chi tiết:
1. My brother started doing aerobics last week. He likes the music and the fast movements. (Anh trai tôi bắt đầu tập thể dục nhịp điệu vào tuần trước. Anh ấy thích âm nhạc và những chuyển động nhanh.) 2. I used to hang out with friends every weekend when we lived near a park. We had picnics and chatted for hours. (Tôi thường đi chơi với bạn bè vào mỗi cuối tuần khi chúng tôi sống gần công viên. Chúng tôi đã có những buổi dã ngoại và trò chuyện hàng giờ đồng hồ.) 3. Katie started doing karate when she was eight. Doing martial arts helps her become stronger and more confident. (Katie bắt đầu tập karate khi cô ấy 8 tuổi. Tập võ giúp cô trở nên mạnh mẽ và tự tin hơn.) 4. The first thing my dad does when he gets the newspaper is solving the crossword puzzles. (Điều đầu tiên bố tôi làm khi nhận được tờ báo là giải các câu đố ô chữ.) 5. Role-playing games can be difficult for new players. You have to use your imagination, and it isn’t easy to come up with good story right away. (Trò chơi nhập vai có thể khó đối với những người mới chơi. Bạn phải sử dụng trí tưởng tượng của mình và không dễ để nghĩ ra một câu chuyện hay ngay lập tức.) 6. My mom and I sometimes go canoeing on the weekends at a lake. The water is beautiful. (Tôi và mẹ tôi thỉnh thoảng đi bơi xuồng vào cuối tuần ở một hồ nước. Dòng nước thật đẹp) 7. My soccer coach wants me to go running everyday. He says it will make my legs and heart stronger. (Huấn luyện viên bóng đá của tôi muốn tôi đi chạy hàng ngày. Anh ấy nói rằng nó sẽ làm cho đôi chân và trái tim của tôi khỏe hơn.) 8. I like to go for a bike ride on the weekends. My dad bought me a new bike, so I can ride it to school, too. (Tôi thích đi đạp xe vào cuối tuần. Bố tôi đã mua cho tôi một chiếc xe đạp mới để tôi cũng có thể đạp xe đến trường.) Reading a a. Read Jane’s blog post quickly and answer the questions. You have one minute. (Đọc nhanh bài đăng trên blog của Jane và trả lời các câu hỏi. Bạn có một phút.) A RAY OF SUNSHINE Home Blog Contact Jan 19 Hello, it’s me again after another day of going canoeing ☺ This time it was at Lake Taupo. The water was beautiful, and the weather was really nice. My brother, John, went with me, and (surprise, surprise) he didn’t hate it! You know, he really doesn’t like doing any kind of exercise at all. He loves playing sports, but only on a computer ☺ I can’t understand why he likes playing computer games so much. It just sounds really boring to me. Anyway, we went early in the morning and saw a lot of birds and fish there. The fish weren’t afraid of us and came right up to the canoe. We got really close to a pair of birds, and I took some really nice photos of them. After hanging out on the lake, we headed back and had breakfast with the other guests at the hotel. John went back to the room to play computer games. I met a girl who was really nice and friendly. She asked me to go running in the forest by the lake that afternoon. I usually hate going running, but I didn’t have any other plans, so I went with her. The weather was really nice that day. I felt really tired afterwards, bur I had a great sleep that night. I think I’ll start running more often. 1. How was Jane’s day at Lake Taupo? A. fun and relaxing B. boring C. tiring 2. Choose the best title for her blog post. A. A lazy day B. Meeting new people C. A great day at Lake Taupo Phương pháp giải: Tạm dịch: MỘT TIA NẮNG Trang chủ Blog Liên hệ Ngày 19 tháng 1 Xin chào, lại là tôi sau một ngày chèo xuồng nữa. ☺ Lần này là ở Hồ Taupo. Nước rất đẹp, và thời tiết rất đẹp. Anh trai tôi, John, đã đi cùng tôi và (ngạc nhiên, ngạc nhiên) anh ấy không ghét điều đó! Bạn biết đấy, anh ấy thực sự không thích tập bất kỳ loại bài tập nào. Anh ấy thích chơi thể thao, nhưng chỉ trên máy tính. Tôi không thể hiểu tại sao anh ấy lại thích chơi trò chơi trên máy tính đến vậy. Nó chỉ nghe thực sự nhàm chán đối với tôi. Dù sao, chúng tôi đã đi vào sáng sớm và thấy rất nhiều chim và cá ở đó. Những con cá không hề sợ hãi chúng tôi và lao ngay lên xuồng. Chúng tôi đã thực sự gần gũi với một cặp chim và tôi đã chụp một số bức ảnh rất đẹp về chúng. Sau khi đi chơi trên hồ, chúng tôi quay trở lại và ăn sáng với những người khách khác tại khách sạn. John trở lại phòng để chơi điện tử. Tôi đã gặp một cô gái rất tốt và thân thiện. Cô ấy rủ tôi đi chạy trong rừng bên hồ vào chiều hôm đó. Tôi thường ghét chạy bộ, nhưng tôi không có bất kỳ kế hoạch nào khác, vì vậy tôi đã đi cùng cô ấy. Thời tiết hôm đó rất đẹp. Tôi cảm thấy thực sự mệt mỏi sau đó, tôi đã có một giấc ngủ tuyệt vời vào đêm hôm đó. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ bắt đầu chạy thường xuyên hơn. 1. Ngày của Jane tại Hồ Taupo như thế nào? A. vui vẻ và thư giãn B. nhàm chán C. mệt mỏi 2. Chọn tiêu đề phù hợp nhất cho bài đăng trên blog của cô ấy. A. Một ngày lười biếng B. Gặp gỡ những người mới C. Một ngày tuyệt vời ở hồ Taupo Lời giải chi tiết: 1. Jane’s day at Lake Taupo was: A. fun and relaxing (Ngày của Jane tại Hồ Taupo là: A. vui vẻ và thư giãn) Thông tin: I met a girl who was really nice and friendly. She asked me to go running in the forest by the lake that afternoon. I usually hate going running, but I didn’t have any other plans, so I went with her. The weather was really nice that day. I felt really tired afterwards, bur I had a great sleep that night. (Tôi đã gặp một cô gái rất tốt và thân thiện. Cô ấy rủ tôi đi chạy trong rừng bên hồ vào chiều hôm đó. Tôi thường ghét chạy bộ, nhưng tôi không có bất kỳ kế hoạch nào khác, vì vậy tôi đã đi cùng cô ấy. Thời tiết hôm đó rất đẹp. Tôi cảm thấy thực sự mệt mỏi sau đó, tôi đã có một giấc ngủ tuyệt vời vào đêm hôm đó.) 2. The best title for her blog post is: C. A great day at Lake Taupo. (Tiêu đề phù hợp nhất cho bài đăng trên blog của cô ấy là: C. Một ngày tuyệt vời ở Hồ Taupo.) Thông tin: We got really close to a pair of birds, and I took some really nice photos of them./The weather was really nice that day. I felt really tired afterwards, bur I had a great sleep that night. (Chúng tôi đã thực sự gần gũi với một cặp chim và tôi đã chụp một số bức ảnh rất đẹp về chúng./Thời tiết hôm đó rất đẹp. Tôi cảm thấy thực sự mệt mỏi sau đó, tôi đã có một giấc ngủ tuyệt vời vào đêm hôm đó.) => Bài blog đã kể một ngày của Jane thật vui vẻ khi được gần gũi, chụp ảnh cùng những chú chim, quen được một người bạn mới, được thư giãn trong trong một ngày thời tiết rất tuyệt và có một giấc ngủ ngon vào cuối ngày. Reading b b. Now read and write True, False, or Doesn’t say. (Bây giờ hãy đọc và viết Đúng, Sai hoặc Không nói.) 1. This is Jane’s first time going canoeing. __________________________ 2. John doesn’t normally do exercise. __________________________ 3. There’s a forest near the lake.__________________________ 4. Jane wants to go for a bike ride. __________________________ 5. Jane didn’t like going running in the woods.__________________________ Lời giải chi tiết: 1. This is Jane’s first time going canoeing. => False (Đây là lần đầu tiên Jane đi ca nô.) Thông tin: Hello, it’s me again after another day of going canoeing. (Xin chào, lại là tôi sau một ngày chèo xuồng nữa.) 2. John doesn’t normally do exercise. => True (John thường không tập thể dục) Thông tin:You know, he really doesn’t like doing any kind of exercise at all. He loves playing sports, but only on a computer. (Bạn biết đấy, anh ấy thực sự không thích tập bất kỳ loại bài tập nào. Anh ấy thích chơi thể thao, nhưng chỉ trên máy tính.) 3. There’s a forest near the lake. => True (Có một khu rừng gần hồ.) Thông tin: She asked me to go running in the forest by the lake that afternoon. (Cô ấy rủ tôi đi chạy trong rừng bên hồ vào chiều hôm đó. ) 4. Jane wants to go for a bike ride. => Doesn’t say (Jane muốn đi đạp xe.) 5. Jane didn’t like going running in the woods. => False (Jane không thích chạy trong rừng.) Thông tin: I usually hate going running, but I didn’t have any other plans, so I went with her. The weather was really nice that day. I felt really tired afterwards, bur I had a great sleep that night. I think I’ll start running more often. (Tôi thường ghét chạy bộ, nhưng tôi không có bất kỳ kế hoạch nào khác, vì vậy tôi đã đi cùng cô ấy. Thời tiết hôm đó rất đẹp. Tôi cảm thấy thực sự mệt mỏi sau đó, tôi đã có một giấc ngủ tuyệt vời vào đêm hôm đó. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ bắt đầu chạy thường xuyên hơn.) Grammar a a. Write the sentences using the prompts. (Viết các câu bằng cách sử dụng lời nhắc.) 1. You/like/go for a bike ride? ____________________________________________________________ 2. She/can’t stand/ do aerobics. ____________________________________________________________ 3. Mike/enjoy/play role-playing games/weekends/his friends. ____________________________________________________________ 4. She/not mind/go running/but/she/hate/go running/after/it/rain. ____________________________________________________________ 5. Betty/really like/do karate. ____________________________________________________________ 6. I/not like/it/at first/but/I/love/go canoeing/now. ____________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. Do you like going for a bike ride? (Bạn có thích đi xe đạp không?) 2. She can’t stand doing aerobics. (Cô ấy cực kỳ không thích tập thể dục nhịp điệu.) 3. Mike enjoys playing role-playing games on the weekends with his friends. (Mike thích chơi trò chơi nhập vai vào cuối tuần với bạn bè của mình.) 4. She doesn’t mind going running, but she hates going running after it rains. (Cô ấy không ngại chạy, nhưng cô ấy ghét chạy sau khi trời mưa.) 5. Betty really likes doing karate. (Betty thực sự thích tập võ karate.) 6. I didn’t like it at first, but I love going canoeing now. (Lúc đầu tôi không thích nó, nhưng bây giờ tôi thích chèo thuyền.) Grammar b b. Uncramble the sentences. (Sắp xếp lại câu.) 1. lake./love/We/the/going/and/sunset/canoeing/the/in/seeing/the/over/evenings ____________________________________________________________ 2. them/mind/for/rest/The/chores/if/day./boys/the/let/role-playing/don’t/doing/you/the/play/games/the/of ____________________________________________________________ 3. they/sports/The/want/aerobics./like/doing/don’t/any/but/children/to/play/really ____________________________________________________________ 4. humid./I/when/it’s/ride/stand/bike/going/a/and/can’t/for/hot ____________________________________________________________ 5. doesn’t/ask/you./with/like/going/go/,so/really/running/to/don’t/her/She ____________________________________________________________ 6. because/more/most/challenging./doing/puzzles/Sunday/enjoys/the/newspaper’s/crossword/He/they’re ____________________________________________________________ 7. likes/the/He/karate/in/to/neighborhood./his/teaching/children ____________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. We love going canoeing in the evenings and seeing the sunset over the lake. (Chúng tôi thích đi ca nô vào buổi tối và ngắm hoàng hôn trên hồ.) 2. The boys don’t mind doing the chores if you let them play role-playing games for the rest of the day. (Các chàng trai không ngại làm việc nhà nếu bạn để chúng chơi trò chơi đóng vai trong thời gian còn lại trong ngày.) 3. The children don’t want to play any sports, but they really like doing aerobics. (Bọn trẻ không muốn chơi bất kỳ môn thể thao nào, nhưng chúng thực sự thích tập thể dục nhịp điệu.) 4. I can’ stand going for a bike ride when it’s hot and humid. (Tôi cực kỳ không thích đi xe đạp khi trời nóng và ẩm.) 5. She really doesn’t like going running, so don’t ask her to go with you. (Cô ấy thực sự không thích chạy, vì vậy đừng rủ cô ấy đi cùng bạn.) 6. He enjoys doing the newspaper’s Sunday crossword puzzles most because they’re more challenging. (Anh ấy thích làm các câu đố ô chữ vào Chủ nhật của tờ báo nhất vì chúng khó hơn.) 7. He likes teaching karate to the children in his neighborhood. (Anh ấy thích dạy võ karate cho những đứa trẻ trong khu phố của anh ấy.) Writing Write sentences with the verbs and phrases in the box using your own ideas. (Viết các câu với các động từ và cụm từ trong hộp bằng cách sử dụng ý tưởng của riêng bạn.)
Lời giải chi tiết: 1. I can’t stand doing aerobics. (Tôi cực kỳ không thích tập thể dục nhịp điệu.) 2. My brother really doesn’t like running. (Anh trai tôi thực sự không thích chạy.) 3. My father doesn’t like doing crossword puzzles. (Bố tôi không thích giải ô chữ.) 4. I don’t mind playing role-playing games. (Tôi không ngại chơi trò chơi nhập vai.) 5. My sister enjoys playing the piano. (Em gái tôi thích chơi piano.) 6. My uncle likes going canoeing. (Chú tôi thích đi chèo xuồng.) 7. My grandmother really likes cooking. (Bà tôi rất thích nấu ăn.) 8. My grandfather loves playing tennis. (Ông tôi rất thích chơi quần vợt.)
Quảng cáo
|