Lesson 1 - Unit 6. Education - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart WorldNew Words: a. Look at this code and write the correct words. b. Find the words from Task a. in the word search. c. Fill in the blanks using the words in Task a. Listening: a. Listen and choose the correct answer. b. Now, listen and circle the correct answers. Grammar: Fill in the blanks with have to, has to, don't have to, or doesn't have to. Writing: Decline the invitations using the words in brackets () or your own ideas. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
New Words a a. Look at this code and write the correct words. (Nhìn vào mã này và viết các từ chính xác.) Lời giải chi tiết: 1. essay: bài luận văn 2. project: dự án 3. homework: bài tập về nhà 4. book report: báo cáo sách 5. test: bài kiểm tra 6. presentation: bài thuyết trình New Words b b. Find the words from Task a. in the word search. (Tìm các từ trong Task a. trong ô chữ.) Lời giải chi tiết: New Words c c. Fill in the blanks using the words in Task a. (Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong Bài a.) 1. Teachers give this to students to do after school. => homework (Giáo viên giao việc này cho học sinh làm sau giờ học. => bài tập về nhà) 2. This is a long piece of writing students do to answer a question. 3. During this, students answer questions or do a task. They can pass or fail. 4. This is a piece of writing about a book or a novel. 5. This is a big piece of work students do by themselves or in groups. 6. This is a talk students give to other students. Lời giải chi tiết: 2. This is a long piece of writing students do to answer a question. => essay (Đây là một đoạn văn dài mà học sinh làm để trả lời một câu hỏi. => bài luận văn) 3. During this, students answer questions or do a task. They can pass or fail. => test (Trong thời gian này, học sinh trả lời các câu hỏi hoặc làm một nhiệm vụ. Họ có thể vượt qua hoặc thất bại. => bài kiểm tra) 4. This is a piece of writing about a book or a novel. => book report (Đây là một đoạn viết về một cuốn sách hoặc một cuốn tiểu thuyết. => báo cáo sách) 5. This is a big piece of work students do by themselves or in groups. => project (Đây là một công việc lớn mà học sinh tự làm hoặc theo nhóm. => dự án) 6. This is a talk students give to other students. => presentation (Đây là bài nói chuyện mà học sinh dành cho các học sinh khác => bài thuyết trình) Listening a a. Listen and choose the correct answer. (Nghe và chọn đáp án đúng.) Daisy wants to know: (Daisy muốn biết) 1. when James is free. (Khi nào James rảnh) 2. what James is doing at school. (James đang làm gì ở trường) Phương pháp giải: Bài nghe Daisy: Hi, James. James: Oh, hi, Daisy. Daisy: James, what are you doing on Saturday? Do you want to hang out with me? James: I'm sorry, Daisy. I have to finish preparing my presentation. I have to give it in class on Monday morning. Daisy: Oh, I see.Well, what about Sunday? Are you free to go out? James: I can't. I have to finish my project. Daisy: It sounds like you're really busy with school. James: Well, I have to do the presentation on Monday and then on Tuesday I have a science test. Daisy: Wow.When will you get a break from all that schoolwork? James: Not for a while. How about you? Aren't you busy, too? Daisy: Well, I'm not busy next week. I don't have any homework. James: That's lucky for you. Daisy: Yeah, our teacher wanted to give us ascience test next Wednesday, but it got canceled. Tạm dịch Daisy: Xin chào, James. James: Ồ, chào, Daisy. Daisy: James, bạn sẽ làm gì vào thứ bảy? Bạn có muốn đi chơi với tôi không? James: Tôi xin lỗi, Daisy. Tôi phải hoàn thành việc chuẩn bị bài thuyết trình của mình. Tôi phải đưa nó trong lớp vào sáng thứ Hai. Daisy: Ồ, tôi hiểu rồi. Chà, chủ nhật thì sao? Bạn có rảnh để đi chơi không? James: Tôi không thể, tôi phải hoàn thành dự án của mình. Daisy: Có vẻ như bạn đang thực sự bận rộn với việc học. James: À, tôi phải làm bài thuyết trình vào thứ Hai và sau đó vào thứ Ba tôi có một bài kiểm tra khoa học. Daisy: Chà. Khi nào bạn sẽ được nghỉ ngơi sau tất cả các bài tập ở trường? James: Không lâu đâu. Còn bạn thì sao? Bạn cũng không bận sao? Daisy: Chà, tuần sau tôi không bận. Tôi không có bài tập về nhà. James: Thật may mắn cho bạn. Daisy: Đúng vậy, giáo viên của chúng tôi muốn cho chúng tôi kiểm tra độ dày dặn vào thứ Tư tới, nhưng nó đã bị hủy bỏ. Lời giải chi tiết: Đáp án: a. Daisy wants to know when James is free. (Daisy muốn biết khi nào James rảnh.) Thông tin: When will you get a break from all that schoolwork? (Khi nào bạn sẽ được nghỉ ngơi sau tất cả các bài tập ở trường?) Listening b b. Now, listen and circle the correct answers. (Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
1. What is James doing on Saturday? a. write an essay b. take a test c. prepare a presentation 2. What does he have to finish on Sunday? a. his homework b. his project c. his essay 3. When is his science test? a. Monday b. Tuesday c. Wednesday 4. How much homework does Daisy have? a. none b. a little c. a lot 5. What did her teacher want to give her on Wednesday? a. homework b. a project c. a test Lời giải chi tiết: 1. c What is James doing on Saturday? - prepare a presentation (James sẽ làm gì vào thứ Bảy? – Chuẩn bị cho bài thuyết trình) 2. b What does he have to finish on Sunday? - his project (Anh ấy phải kết thúc cái gì vào Chủ Nhật? – dự án củ anh ấy) 3. b When is his science test? - Tuesday (Khi nào có bài kiểm tra khoa học? – thứ Ba) 4. a How much homework does Daisy have? - none (Daisy có bao nhiêu bài tập về nhà? – không có) 5. c What did her teacher want to give her on Wednesday? - a test (Giáo viên muốn đưa cho cô ấy cái gì vào thứ tư? – một bài kiểm tra) Grammar Fill in the blanks with have to, has to, don't have to, or doesn't have to. (Điền vào chỗ trống với have to, has to, don't have to, hoặc doesn't have to.) 1. Kate has a doctor's appointment, so she has to leave the class early. (Kate có lịch hẹn với bác sĩ nên phải rời lớp sớm.) 2. My teacher said we __________take another test because we did one already. 3. I failed my exam, so I________study harder if I want to get a pass grade. 4. At our school, every student _________wear a uniform because it's the school rule. 5. You ________wear a tie if you don't want to. It's your choice. 6. Pete's got three weeks to do his school project, so he ________finish it right now. Phương pháp giải: Chúng ta sử dụng have to + V(o) để nói về một hành động mà ai đó bảo chúng ta phải làm. (+) S + have/has to + V(o) (-) S+ don’t have to/ doesn’t have to + V(o) (?) Do/does + have to + S + V(o)? Lời giải chi tiết: 2. My teacher said we don’t have to take another test because we did one already. (Giáo viên của tôi nói rằng chúng tôi không phải làm bài kiểm tra khác vì chúng tôi đã làm một bài kiểm tra.) 3. I failed my exam, so I have to study harder if I want to get a pass grade. (Tôi đã trượt kỳ thi của mình, vì vậy tôi phải học tập chăm chỉ hơn nếu tôi muốn đạt điểm cao.) 4. At our school, every student has to wear a uniform because it's the school rule. (Ở trường chúng tôi, mọi học sinh phải mặc đồng phục vì đó là quy định của trường.) 5. You don’t have to wear a tie if you don't want to. It's your choice. (Bạn không cần phải đeo cà vạt nếu không muốn. Đó là sự lựa chọn của bạn.) 6. Pete's got three weeks to do his school project, so he doesn’t have to finish it right now. (Pete có ba tuần để thực hiện dự án ở trường của mình, vì vậy anh ấy không cần phải hoàn thành nó ngay bây giờ.) Writing Decline the invitations using the words in brackets () or your own ideas. (Từ chối lời mời bằng cách sử dụng các từ trong ngoặc () hoặc ý tưởng của riêng bạn.) 1. Do you want to go out tonight ? (presentation) 2. Do you want to go out tomorrow ? (essay) 3. Do you go out next weekend? (study for a test). Lời giải chi tiết: 1. A: Do you want to go out tonight? (Tối nay bạn muốn đi chơi không?) B: Thanks, but I'm sorry. I can't. I have to prepare for a presentation. (Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể. Tôi phải chuẩn bị cho một bài thuyết trình.) 2. A: Do you want to go out tomorrow? (Ngày mai bạn muốn đi chơi không?) B: Thanks, but I'm sorry. I can't. I have to finish my essay. (Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể. Tôi phải hoàn thành bài luận của mình.) 3. A: Do you want to go out next weekend? (Bạn có muốn đi chơi vào cuối tuần tới không?) B: Thanks, but I'm sorry. I can't. I have to study for a test. (Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể. Tôi phải học cho bài kiểm tra.)
Quảng cáo
|