A.1 Từ vựng - Hobbies & future plans
A.2 Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen
A.3 Ngữ pháp - Thì hiện tại tiếp diễn chỉ kế hoạch tương lai
A.4 Ngữ âm - Âm /eɪ/
B.1 Từ vựng - Healthy lifestyle
B.2 Ngữ pháp - Từ chỉ định lượng không xác định
B.3 Ngữ pháp - should/ shouldn't
C.1 Từ vựng - Music and arts
C.2 Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật
C.3 Ngữ pháp - Giới từ chỉ thời gian
C.4 Ngữ pháp - Tính từ sở hữu
C.5 Ngữ âm - Phát âm đuôi 's'
D.1 Từ vựng - Charity events & community
D.2 Ngữ pháp - Câu đề nghị với 'should/let's/how about'
D.3 Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn với động từ có quy tắc
D.4 Ngữ âm - Phát âm đuôi 'ed'
E.1 Từ vựng - Food & drinks
E.2 Ngữ pháp - Từ chỉ định lượng
E.3 Ngữ pháp - Mạo từ xác định và không xác định
E.4 Ngữ âm - Phụ âm kép /sp/
F.1 Từ vựng - Education
F.2 Grammar - have to ở thì hiện tại đơn
F.3 Grammar - Liên từ: because
G.1 Từ vựng - Personal Belongings
G.2 Từ vựng - Types of transportation
G.3 Grammar - Đại từ sở hữu
G.4 Grammar - Thứ tự của tính từ
G.5 Grammar - (not) as...as...
G.6 Ngữ âm - Trọng âm của danh từ 2 âm tiết
H.1 Từ vựng - Festivals around the world
H.2 Grammar - Thì tương lai đơn
H.3 Grammar - like & different from
H.4 Ngữ âm - Trọng âm từ có đuôi -ian
H.5 Ngữ âm - Âm /ɪ/
I.1 Từ vựng - Tourist attractions, cultures and holidays in Englis-speaking countries
I.2 Grammar - Mạo từ
I.3 Grammar - Thì quá khứ đơn với động từ bất quy tắc
I.4 Ngữ âm - Âm /ð/
I.5 Ngữ âm - Âm /ə/
J.1 Từ vựng - Types and sources of energy
J.2 Grammar - more...than... & less...than...
J.3 Grammar - and & but
J.4 Ngữ âm - Trọng âm của các số đếm tròn chục