Kick somebody aroundNghĩa của cụm động từ Kick somebody around Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Kick somebody around Quảng cáo
Kick somebody around/kɪk əˈraʊnd / Đối xử tệ, không công bằng với ai Ex: Don’t let the boss kick you around. (Đừng để sếp đối xử tệ với bạn.) Từ đồng nghĩa
Mistreat /ˌmɪsˈtriːt/ (V) Ngược đãi, đối xử tệ với ai Ex: I think people who mistreat their pets should be banned from keeping them. (Tôi nghĩ những người ngược đãi thú cưng nên bị cấm không cho nuôi nữa.)
Maltreat /ˌmɪsˈtriːt/ (V) Bạc đãi, hành hạ Ex: He had been badly maltreated as a child. (Anh ấy đã bị ngược đãi từ khi còn nhỏ.)
Quảng cáo
|