Keep something downNghĩa của cụm động từ Keep something down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep something down Quảng cáo
Keep something down/kiːp daʊn/
Ex: We are trying to keep our prices down. (Chúng tôi đang cố gắng để giữ cho giá thành không tăng cao.)
Ex: After her operation, she couldn't keep anything down. (Cô ấy sẽ khó tránh việc bị nôn mửa sau khi làm phẫu thuật.)
Quảng cáo
|