Keep back

Nghĩa của cụm động từ Keep back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep back

Quảng cáo

Keep back

/kiːp bæk/

Giữ khoảng cách

Ex: I kept well back from the road.

(Tôi đã giữ một khoảng cách với con đường.)  

Quảng cáo
close