Immerse somebody/yourself in something

Nghĩa của cụm động từ Immerse somebody/yourself in something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Immerse somebody/yourself in something

Quảng cáo

Immerse somebody/yourself in something

/ ɪˈmɜːs ɪn/

Chìm đắm vào cái gì

Ex: He immersed himself in his studies.

(Anh ấy chìm đắm bản thân vào học tập.)  

Từ đồng nghĩa

Wallow /ˈwɒl.əʊ/

(v) Đắm chìm

Ex: After graduation, he didn’t seek jobs and wallowed in video games.

(Sau khi tốt nghiệp, anh ta không tìm việc và đắm chìm trong trò chơi điện tử.)  

Quảng cáo
close