Impact on somebody/somethingNghĩa của cụm động từ Impact on somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Impact on somebody/something Quảng cáo
Impact on somebody/something/ˈɪmpækt ɒn/ Gây ảnh hưởng lên ai, cái gì Ex: Government cuts will impact directly on education. (Những cắt giảm của chính phủ sẽ ảnh hưởng trực tiếp lên giáo dục.) Từ đồng nghĩa
Affect /əˈfekt/ (v) Ảnh hưởng đến Ex: It's a disease that affects mainly older people. (Dịch bệnh này chủ yếu ảnh hưởng đến những người cao tuổi.)
Influence /ˈɪn.flu.əns/ (v) Ảnh hưởng, tác động đến Ex: Bad weather influences the peddler’s business. (Thời tiết xấu ảnh hưởng đến việc làm ăn của những người bán hàng rong.)
Sway /ˈɪn.flu.əns/ (v) Gây ảnh hưởng Ex: Recent developments have swayed the balance of power in the region. (Những sự phát triển gần đây đã ảnh hưởng đến sự cân bằng quyền lực trong khu vực.)
Quảng cáo
|