Guess at somethingNghĩa của cụm động từ Guess at something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guess at something Quảng cáo
Guess at something/ɡɛt æt/ Mường tượng ra điều gì Ex: There are no photographs of him, so we can only guess at what he looked like. (Chả có một bức ảnh nào của anh ta nên chúng tôi chỉ có thể mường tượng anh ta trông như thế nào thôi.) Từ đồng nghĩa
Imagine /ɪˈmædʒ.ɪn/ (v) Tưởng tượng Ex: Imagine you're eating an ice cream - try to feel how cold it is. (Hãy tưởng tượng rằng bạn đang ăn một cây kem và cảm nhận sự mát lạnh của nó.) Picture /ˈpɪk.tʃə/ (v) Hình dung ra Ex: Try to picture yourself lying on a beach in the hot sun. (Hình dung xem bạn đang nằm trên một bãi biển ngập nắng.) Fancy /ˈfæn.si/ (v) Tưởng tượng rằng, cho rằng Ex: He fancies she likes him. (Anh ta tưởng cô ấy thích anh ta.)
Quảng cáo
|