Get up somethingNghĩa của cụm động từ Get up something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get up something Quảng cáo
Get up something /ɡet/
Ex: I’m trying to get up the enthusiasm to do some Christmas shopping. (Tôi đang cố gắng khơi dậy niềm đam mê mua sắm cho Giáng sinh.)
Ex: We’re getting up a party for her birthday. (Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật của cô ấy.) Từ đồng nghĩa
Awake /əˈweɪk/ (v): Tỉnh táo Ex: I drink a lot of coffee to keep me awake. (Tôi uống rất nhiều cà phê để giữ cho tôi tỉnh táo.)
Quảng cáo
|