Get aroundNghĩa của cụm động từ get around. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với get around Quảng cáo
Get around/ɡet əˈraʊnd/
Ex: She uses a wheelchair to get around the city. (Cô ấy sử dụng xe lăn để di chuyển trong thành phố.)
Ex: Some people try to get around paying taxes by using loopholes in the system. (Một số người cố gắng né tránh trả thuế bằng cách sử dụng lỗ hổng trong hệ thống.) Từ đồng nghĩa
Travel /ˈtrævəl/ (v): du lịch, đi lại Ex: He loves to get around and explore different countries and cultures. (Anh ấy thích đi du lịch và khám phá các quốc gia và văn hóa khác nhau.) Từ trái nghĩa
Comply with /kəmˈplaɪ wɪð/ (v): tuân thủ Ex: It is important to comply with the rules and not try to get around them. (Việc tuân thủ các quy tắc và không cố gắng lách qua chúng là quan trọng.)
Quảng cáo
|