Gather aroundNghĩa của cụm động từ gather around Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với gather around Quảng cáo
Gather around /ˈɡæð.ər/ Tập hợp lại một nơi, tạo thành một nhóm xung quanh Ex: Everyone gathered around to hear the song. (Mọi ngừoi sát lại gần nhau để nghe bài hát.) Từ đồng nghĩa
Come together /kʌm/ (v): Tập hợp lại với nhau. Ex: Once a year we all come together and celebrate our family. (Mỗi năm một lần tất cả chúng ta tụ tập với nhau và tổ chức ăn mừng giữa các gia đình .)
Quảng cáo
|