Fill something out

Nghĩa của cụm động từ Fill something out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fill something out

Quảng cáo

Fill something out 

/fɪl ˈsʌmθɪŋ aʊt/

Điền thông tin vào một tài liệu hoặc biểu mẫu bằng cách hoàn thành các trường trống.

Ex: Please fill out this form with your personal details.

(Vui lòng điền thông tin cá nhân của bạn vào mẫu này.)

Từ đồng nghĩa

Complete  /kəmˈpliːt/

(v): Hoàn thành.

Ex: Make sure to complete all the required fields on the application form.

(Đảm bảo hoàn thành tất cả các trường bắt buộc trên biểu mẫu đăng ký.)

Từ trái nghĩa

Leave blank /liːv blæŋk/

(v): Để trống.

Ex: If you're unsure about a question, you can leave it blank.

(Nếu bạn không chắc chắn về một câu hỏi, bạn có thể để trống nó.)

Quảng cáo
close