Fade outNghĩa của cụm động từ fade out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fade out Quảng cáo
Fade out /feɪd/ Trở nên trầm lặng, thậm chí dần dần biến mất The protest eventually faded out. (Cuộc biểu tình cuối cùng đã lắng xuống.) Từ đồng nghĩa
Disappear /ˌdisəˈpir/ (v): Biến mất I can't find my keys anywhere - they've completely disappeared. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình ở bất cứ đâu- chúng hoàn toàn biến mất rồi.)
Quảng cáo
|