Fall offNghĩa của cụm động từ Fall off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fall off Quảng cáo
Fall off/fɔːl ɒf/ Rơi xuống hoặc rời bỏ một vị trí hoặc tình trạng hiện tại. Ex: Sales tend to fall off during the winter months. (Doanh số bán hàng thường giảm trong những tháng mùa đông.) Từ đồng nghĩa
Decline /dɪˈklaɪn/ (v): Sụt giảm. Ex: There has been a decline in the number of visitors to the museum. (Số lượng du khách đến bảo tàng đã giảm.) Từ trái nghĩa
Increase /ˈɪnˌkriːs/ (v): Tăng. Ex: We need to come up with strategies to increase our revenue. (Chúng ta cần phải đưa ra các chiến lược để tăng doanh thu của chúng ta.)
Quảng cáo
|