Drive at

Nghĩa của cụm động từ drive at. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với drive at

Quảng cáo

Drive at (something) 

/draɪv æt/ 

  • Giải thích, nói cái gì đó 

Ex: I can’t understand what she’s driving at.

(Tôi không thể hiểu cô ấy đang giải thích cái gì.) 

  • Có ẩn ý 

Ex: I don’t see what you’re driving at by saying that. 

(Tôi vẫn không hiểu bạn có ý gì khi nói thể.)

Từ đồng nghĩa
  • Mean /miːn/

(v): có ý, muốn nói, có ý nghĩa  

Ex: What do you mean by that picture?  

(Bạn muốn biểu đạt cái gì qua bức tranh đó?) 

  • Aim /eɪm/

(v): có ý định 

Ex: I aim to be a millionaire by the time I'm 35.

(Tôi có ý muốn trở thành một triệu phú ở tuổi 35.)    

Quảng cáo
close