Drop offNghĩa của cụm động từ drop off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với drop off Quảng cáo
Drop off/drɒp ɒf/
Ex: I dropped off and missed the end of the film. (Tôi buồn ngủ và đã bỏ lỡ phần cuối của bộ phim.)
Ex: Traffic in the town has dropped off since the bypass opened. (Giao thông trong thị trấn đã bớt đông đúc kể từ khi đường vòng được mở.) Từ đồng nghĩa
(v): giảm, làm giảm xuống Ex: What he did has seriously diminished him in many people's eyes. (Những gì anh ta làm đã hạ thấp anh ta một cách nghiêm trọng trong mắt người khác.)
(v): giảm Our share of the market has decreased sharply this year. (Thị phần của chúng ta ở thị trường đã giảm đáng kể trong năm nay.) Từ trái nghĩa
(v) (làm cho) tăng lên, lớn lên Ex: The cost of the project has increased significantly since it began. (Chi phí của dự án đã tăng đáng kể so với lúc nó bắt đầu.)
(v): phát triển Ex: I'm looking for a job which will enable me to develop my skills. (Tôi đang tìm kiếm một công việc mà sẽ giúp mình phát triển các kĩ năng của mình.)
Quảng cáo
|