Draw something upNghĩa của cụm động từ Draw something up . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Draw something up Quảng cáo
Draw something up/drɔː ˈsʌmθɪŋ ʌp/ Chuẩn bị hoặc soạn thảo một tài liệu hoặc kế hoạch. Ex: The lawyers will draw up the contract for us to review. (Các luật sư sẽ soạn thảo hợp đồng cho chúng ta xem xét.)
Từ đồng nghĩa
Prepare /prɪˈpɛər/ (v): Chuẩn bị. Ex: She prepared a detailed report for the meeting. (Cô ấy đã chuẩn bị một báo cáo chi tiết cho cuộc họp.)
Quảng cáo
|