Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Phonics Smart - Đề số 1Tải vềListen and choose the correct answer. Look at the pictures and complete the words. Match. Choose the correct answer. Reorder the words to make correct sentences. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Tải về
Đề bài A. LISTENING Listen and choose the correct answer. 1. She’s my _____. A. mother B. sister C. cousin 2. This is my ______. A. brother B. father C. grandfather 3. My cousin is ______ years old. A. two B. three D. four 4. My classmate is ______ years old. A. six B. eight C. nine B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Look at the pictures and complete the words.
II. Match.
III. Choose the correct answer. 1. There ____ some chocolate. A. do B. is C. are 2. My father is cooking in the ______. A. bathroom B. living room C. kitchen 3. _____ is a lamp in the living room. A. There B. Have C. Does 4. _____ that? – He’s my cousin. A. What’s B. When C. Who’s 5. The picture is _____ the wall. A. in B. on C. under IV. Reorder the words to make correct sentences. 1. lot/ There/ of/ grapes/ are/ a __________________________________________. 2. got/ eyes/ She / green/ hasn’t __________________________________________. 3. there/ your/ bookcase/ Is/ a/ room/ in __________________________________________? 4. don’t/ chicken/ I/ like __________________________________________. 5. any/ I/ boats/ got/ haven’t __________________________________________. -------------------THE END-------------------
Đáp án ĐÁP ÁN Thực hiện: Ban chuyên môn Loigiaihay.com A. LISTENING Listen and choose the correct answer.
B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Look at the pictures and complete the words. 1. yellow 2. brother 3. doll 4. train 5. clock II. Match.
III. Choose the correct answer.
IV. Reorder the words to make correct sentences. 1. There are a lot of grapes. 2. She hasn’t got green eyes. 3. Is there a bookcase in your room? 4. I don’t like chicken. 5. I haven’t got any boats. LỜI GIẢI CHI TIẾT A. LISTENING Listen and choose the correct answer. (Nghe và chọn đáp án đúng.) Bài nghe: a. A: Who’s that? (Kia là ai vậy?) B: She’s my sister. (Đó là em gái mình.) b. A: This is my grandfather. (Đây là ông của mình.) B: Nice to meet you. (Rất vui được gặp ông ạ.) C: Nice to meet you, too. (Ta cũng rất vui khi được gặp cháu.) c. A: This is my cousin. (Đây là em họ của mình.) B: How old is she? (Em ấy mấy tuổi rồi?) C: She’s two years old. (Em ấy 2 tuổi.) d. A: Who’s that? (Kia là ai vậy?) B: She’s my classmate. (Cô ấy là bạn cùng lớp của mình.) A: How old are you? (Cậu mấy tuổi rồi?) C: I’m eight years old. (Mình 8 tuổi.) B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Look at the pictures and complete the words. (Nhìn vào tranh và hoàn thành các từ.) 1. yellow (adj): màu vàng 2. brother (n): anh/em trai 3. doll (n): con búp bê 4. train (n): tàu hỏa 5. clock (n): đồng hồ treo tường II. Match. (Nối.) 1 – D How old is she? - She’s eight. (Cô ấy mấy tuổi rồi? – Cô ấy 8 tuổi.) 2 – E Have you got a plane? - Yes, I have. (Cậu có cái máy bay nào không? – Mình có.) 3 - B Is there a picture in your bedroom? - Yes, there is. (Có bức tranh nào trong phòng của cậu không? – Có đấy.) 4 – C How many rooms are there in your house? - There are five rooms in my house. (Có bao nhiêu căn phòng trong ngôi nhà của cậu? – Có 5 phòng trong ngôi nhà của mình.) 5 – A Where is your sister? - She’s in the garden. (Chị gái của cậu đâu rồi? – Chị ấy đang ở trong vườn.) III. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng.) 1. B “Chocolate” là danh từ không đếm được, chúng ta coi nó như danh từ số ít, dùng với động từ to be “is”. There is some chocolate. (Có một ít sô-cô-la.) 2. C bathroom (n): phòng tắm living room (n): phòng khách kitchen (n): phòng bếp My father is cooking in the kitchen. (Bố mình đang nấu ăn trong phòng bếp.) 3. A Cấu trúc nói vị trí của đồ vật (số ít): There is + a/an + danh từ số ít + on/in/under + địa điểm. There is a lamp in the living room. (Có một cái đèn ở trong phòng khách.) 4. C Vì câu trả lời mang nội dung chỉ người nên chúng ta dùng từ để hỏi là “Who”. Who’s that? – He’s my cousin. (Kia là ai vậy? – Em ấy là em họ của mình.) 5. B On: ở trên (chỉ sự tiếp xúc bề mặt) In: ở trong Under: ở dưới The picture is on the wall. (Bức tranh ở trên tường.) IV. Reorder the words to make correct sentences. (Sắp xếp lại các từ để tạo thành những câu đúng.) 1. There are a lot of grapes. (Có rất nhiều trái nho.) 2. She hasn’t got green eyes. (Cô ấy không có đôi mắt màu xanh lá.) 3. Is there a bookcase in your room? (Có một cái tủ sách trong phòng của cậu phải không?) 4. I don’t like chicken. (Mình không thích thịt gà.) 5. I haven’t got any boats. (Mình không có chiếc thuyền nào cả.)
Quảng cáo
|