Chat someone upNghĩa của cụm động từ Chat someone up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chat someone up. Quảng cáo
Chat someone up/tʃæt ˈsʌmwʌn ʌp/ Thảo luận hoặc trò chuyện với ai đó một cách vui vẻ và thân thiện, thường là để gây ấn tượng hoặc bắt đầu một mối quan hệ. Ex: He tried to chat up the girl at the bar, but she wasn't interested. (Anh ấy cố gắng trò chuyện với cô gái ở quán bar, nhưng cô ấy không quan tâm.) Từ đồng nghĩa
Flirt with /flɜrt wɪð/ (v): Tán tỉnh. Ex: He enjoys flirting with people he meets at parties. (Anh ấy thích tán tỉnh những người anh gặp ở các buổi tiệc.) Từ trái nghĩa
Ignore /ɪɡˈnɔr/ (v): Lờ đi. Ex: Don't ignore someone who's trying to chat you up; it might be an opportunity for a pleasant conversation. (Đừng lờ đi ai đó đang cố gắng trò chuyện với bạn; đó có thể là cơ hội cho một cuộc trò chuyện dễ chịu.)
Quảng cáo
|