Check into somethingNghĩa của cụm động từ Check into something . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check into something Quảng cáo
Check into something/tʃɛk ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/ Đăng ký hoặc báo cáo sự có mặt tại một nơi nhất định, đặc biệt là khi đi du lịch hoặc làm việc. Ex: He checked into a top London clinic yesterday for an operation on his knee. (Hôm qua anh ấy đã đến một phòng khám hàng đầu ở London để phẫu thuật đầu gối.) Từ đồng nghĩa
Register /ˈrɛdʒɪstər/
(v): Đăng ký. Ex: Guests need to register at the reception desk upon arrival. (Khách cần phải đăng ký tại quầy lễ tân khi đến.) Từ trái nghĩa
Check out /tʃɛk aʊt/ (v): Ra đi. Ex: Guests are required to check out by noon on the day of departure. (Khách cần phải ra đi trước buổi trưa vào ngày khởi hành.)
Quảng cáo
|