Check something offNghĩa của cụm động từ Check something off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check something off Quảng cáo
Check something off/tʃɛk ˈsʌmθɪŋ ɒf/ Đánh dấu hoặc gạch đi một mục từ danh sách khi nó đã được hoàn thành hoặc giải quyết. Ex: I'll check off each item on the list as we complete them. (Tôi sẽ đánh dấu mỗi mục trên danh sách khi chúng tôi hoàn thành chúng.) Từ đồng nghĩa
Mark /mɑːk/ (v): Đánh dấu. Ex: Please mark each task off the list when it's done. (Vui lòng đánh dấu mỗi công việc trên danh sách khi nó hoàn thành.)
Quảng cáo
|