Chew on something (2)Nghĩa của cụm động từ Chew on something (2). Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chew on something (2) Quảng cáo
Chew on something/tʃuː ɒn ˈsʌmθɪŋ/ Nghiền ngẫm hoặc suy nghĩ về một vấn đề hoặc ý tưởng một cách cẩn thận hoặc kỹ lưỡng. Ex: I need some time to chew on your proposal before giving you an answer. (Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ về đề xuất của bạn trước khi đưa ra câu trả lời.) Từ đồng nghĩa
Ponder /ˈpɒndər/ (v): Suy nghĩ. Ex:She pondered the decision for weeks before making up her mind. (Cô ấy đã suy nghĩ về quyết định trong vài tuần trước khi quyết định.)
Quảng cáo
|