Check inNghĩa của cụm động từ Check in . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check in Quảng cáo
Check in/tʃɛk ɪn/ Đăng ký hoặc báo cáo sự có mặt tại một nơi nhất định, đặc biệt là khi đi du lịch hoặc làm việc. Ex: Please check in at the front desk upon arrival. (Vui lòng đăng ký tại quầy tiếp tân khi đến.) Từ đồng nghĩa
Register /ˈrɛdʒɪstər/ (v): Đăng ký. Ex: Guests need to register at the reception desk upon arrival. (Khách cần phải đăng ký tại quầy lễ tân khi đến.) Từ trái nghĩa
Check out /tʃɛk aʊt/ (v): Ra đi. Ex: Guests are required to check out by noon on the day of departure. (Khách cần phải ra đi trước buổi trưa vào ngày khởi hành.)
Quảng cáo
|