Change backNghĩa của cụm động từ change back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với change back Quảng cáo
Change back /tʃeɪndʒ/
Ex: I’ll just change back into my tracksuit. (Tôi sẽ thay lại bộ đồ thể thao của mình.)
Ex: Slowly the angry animal changed back into its normal calm self. (Con vật giận dữ đang dần dần quay trở lại trạng thái bình thường.)
Quảng cáo
|