Các thì ở chủ động

Các trợ động từ be, have, will, would, được tĩnh lược, được dùng sau đại từ, here, there, một số từ để hỏi những danh từ ngắn

Quảng cáo

 A. Hình thức:

Hiện tại (present)

đơn (simple)

He works.

tiếp diễn (continuous)

He is working.

hoàn thành (perfect)    

He has worked.

hoàn thành tiếp diễn (perfect continuous)

He has been working.

Quá khứ (past)

đơn (simple)

He worked.

tiếp diễn (continuous)

He was working.

hoàn thành (perfect)    

He had worked.

hoàn thành tiếp diễn (perfect continuous)

He had been working.

Tương lai (future)

đơn (simple)

He will work.

tiếp diễn (continuous)

He will be working.

hoàn thành (perfect)    

He will have worked.

hoàn thành tiếp diễn (perfect continuous)

He will have been working.

B. Phép tỉnh lược

Các trợ động từ be, have, will, would, được tĩnh lược như sau:

am          

'm

have

've

will

’ll

is

‘s

has

‘s

would

‘d

are

‘re

was

‘s

were

‘re

had

‘d

- Lưu ý rằng, ‘s có thể là is hay has và  ’d có thể had hay would.

He’s going. = He is going.

(Anh ta đang đi.)

He’s gone. = He has gone.

(Anh ta đã đi.)

He'd like a drink. = He would like a drink.

(Anh ta muốn uống.)

- Những tĩnh lược này được dùng sau đại từ, here, there, một số từ để hỏi và những danh từ ngắn.

Here's your pen.

(Đây là cây viết của bạn.)

The twins've arrived.

(Hai anh em sinh đôi đã đến.)

The car'd broken down.

(Chiếc xe đã bị hỏng.)

- Phép tỉnh lược xác định không được dùng ở cuối câu.

You aren't in a hurry but I am.

 (Anh không vội nhưng tôi vội.)

=> không được dùng I'm

Quảng cáo
close