Button upNghĩa của cụm động từ Button up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với button up Quảng cáo
Button up /ˈbʌt.ən aʊt/ buộc chặt một cái gì đó, thường là một mảnh quần áo, sử dụng các nút Ex: Button up your coat, it's cold outside. (Kéo khóa áo khoác lên đi, ngoài trời lạnh lắm)
Quảng cáo
|