Build on somethingNghĩa của cụm động từ build on something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với build on something Quảng cáo
Build on something /bɪld/ Sử dụng thành công hoặc thành tích làm cơ sở để từ đó đạt được nhiều thành công hơn Ex: A good relationship is built on trust. (Một mối quan hệ tốt được xây dựng dựa trên sự tin tưởng.) Từ đồng nghĩa
Believe in [bɪˈliːv] (v) tin tưởng ai đó có thể làm tốt một điều gì đó Ex: Gradually, since her divorce, she's beginning to believe in herself again. (Dần dần, kể từ khi ly hôn, cô bắt đầu tin vào bản thân mình một lần nữa.)
Quảng cáo
|