Bring somebody out

Nghĩa của cụm động từ bring somebody out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bring somebody out

Quảng cáo

Bring something out /brɪŋ aʊt/ 

Làm cho người hay ngại ngùng trở nên vui vẻ và tự tin hơn.

Ex: Paulo's very shy - he needs bringing out.

(Paulo rất nhút nhát - anh ấy cần tự tin hơn.)

Quảng cáo
close